So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.5
0.90
0.83
2.75
0.97
1.27
4.90
7.70
Live
0.75
1.5
-0.92
0.66
2.75
-0.84
1.22
5.60
9.40
Run
-0.33
0.25
0.17
-0.40
6.5
0.22
4.70
1.18
16.00
BET365Sớm
0.80
1.25
-0.95
1.00
2.75
0.85
1.33
5.00
7.00
Live
0.95
1.75
0.90
0.95
3
0.90
1.25
6.00
11.00
Run
-0.48
0.25
0.37
-0.33
6.5
0.24
11.00
1.05
41.00
Mansion88Sớm
0.79
1.25
0.95
0.81
2.75
0.93
1.36
4.35
6.40
Live
0.96
1.75
0.88
0.91
3
0.91
1.21
5.60
9.40
Run
-0.79
0.25
0.63
-0.54
6.5
0.40
3.39
1.35
11.50
188betSớm
0.93
1.5
0.91
0.84
2.75
0.98
1.27
4.90
7.70
Live
0.76
1.5
-0.90
0.73
2.75
-0.89
1.22
5.60
9.40
Run
-0.51
0.25
0.37
-0.39
6.5
0.23
4.70
1.18
16.00
SbobetSớm
0.94
1.25
0.88
0.90
2.75
0.90
1.36
4.08
6.10
Live
0.90
1.75
0.94
0.95
3
0.87
1.21
5.40
8.80
Run
-0.66
0.25
0.50
-0.19
6.5
0.05
3.51
1.33
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Ferencvarosi TC
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferencvarosi TCSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-2] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042281634262.5%
862015620175.0%
8422131014350.0%
64201141466.7%
[HUN NB I-3] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863252130347.1%
84229814750.0%
9441161316144.4%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 84.704.201.50T0.92-10.90TX
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.53B0.87-10.95BX
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.275.107.30T0.861.50.96TH
HUN Cup03-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.053.901.62T0.96-0.750.86TX
HUN D122-10-231 - 2
(0 - 1)
4 - 45.104.001.48T0.92-10.90HT
HUN D102-03-211 - 0
(0 - 0)
13 - 31.235.108.90T0.811.51.01TX
HUN D120-01-210 - 1
(0 - 0)
13 - 11.126.5013.00B0.8420.98TX
HUN D105-12-201 - 3
(1 - 2)
1 - 75.403.951.46T0.95-10.87TT
HUN D107-06-203 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.656.50T0.811.251.01TH
HUN D115-12-190 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.451.74T0.85-0.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Kecskemeti TEFerencvarosi TC
Dynamo KyivFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDebrecin VSC
Tiszafured VSEFerencvarosi TC
Gyori ETOFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNice
Ferencvarosi TCFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCTottenham Hotspur
Ferencvarosi TCPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D110-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 46.104.401.37T0.90-1.250.92BX
UEFA EL07-11-240 - 4
(0 - 0)
5 - 112.213.403.30T0.920.250.96TT
HUN D103-11-242 - 2
(0 - 0)
11 - 11.275.007.40H0.861.50.96TT
HUN Cup31-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 5T
HUN D127-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 74.954.001.50H0.89-10.93BX
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.943.602.32T0.82-0.251.00TX
HUN D120-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.245.208.00T0.971.750.79TX
HUN D106-10-243 - 1
(2 - 0)
2 - 94.404.001.56B0.79-11.03BT
UEFA EL03-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 114.954.301.55B0.90-10.92BH
HUN D129-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 31.434.205.40T0.7811.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaDiosgyor VTK
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Puskas AkademiaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKMTK Hungaria
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKZalaegerzsegTE
UjpestiDiosgyor VTK
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D110-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.153.502.710.970.250.85X
HUN D103-11-243 - 4
(2 - 3)
6 - 51.593.954.250.810.751.01T
HUN Cup30-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 72.093.252.980.850.250.97T
HUN D126-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.513.904.950.9610.86X
HUN D119-10-240 - 2
(0 - 2)
11 - 62.193.502.640.980.250.78X
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.193.502.651.010.250.81X
HUN D128-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 62.133.452.760.910.250.91T
HUN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 71.903.553.200.900.50.92X
HUN Cup16-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4
HUN D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.723.653.800.920.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Ferencvarosi TCSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ferencvarosi TCThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ferencvarosi TCChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 5
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ferencvarosi TCSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL28-11-2024ChủMalmo FF4 Ngày
HUN D130-11-2024KháchUjpesti6 Ngày
HUN D104-12-2024KháchDebrecin VSC10 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D130-11-2024ChủDebrecin VSC6 Ngày
HUN D107-12-2024KháchKecskemeti TE13 Ngày
HUN D114-12-2024KháchGyori ETO20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ferencvarosi TC
Chấn thương
Diosgyor VTK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng47.1% [8]
  • [4] 25.0%Hòa35.3% [8]
  • [2] 12.5%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng23.5% [4]
  • [2] 12.5%Hòa23.5% [4]
  • [0] 0.0%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 36.36%Hòa40.00% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Ferencvarosi TC VS Diosgyor VTK ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues