Bên nào sẽ thắng?

Pogon Siedlce
ChủHòaKhách
GKS Tychy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pogon SiedlceSo Sánh Sức MạnhGKS Tychy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-18] Pogon Siedlce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
192314173591810.5%
912691651811.1%
1011881941810.0%
601541410.0%
[POL Liga 1-12] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1931151721201215.8%
1016391191310.0%
9252810111022.2%
614166716.7%

Thành tích đối đầu

Pogon Siedlce            
Chủ - Khách
Pogon SiedlceGKS Tychy
GKS TychyPogon Siedlce
Pogon SiedlceGKS Tychy
GKS TychyPogon Siedlce
GKS TychyPogon Siedlce
Pogon SiedlceGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D128-04-180 - 1
(0 - 1)
7 - 42.443.152.67B0.8501.03BX
POL D130-09-172 - 3
(0 - 1)
2 - 31.963.253.30T0.990.50.85TT
POL D119-11-161 - 0
(0 - 0)
4 - 42.093.153.25T1.120.50.77TX
POL D131-07-160 - 1
(0 - 1)
8 - 42.203.102.90T1.010.250.85TX
POL D109-05-154 - 1
(1 - 0)
6 - 21.933.303.35B0.960.50.90BT
POL D112-10-141 - 1
(0 - 1)
6 - 62.453.102.55H1.120.250.75TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Pogon Siedlce            
Chủ - Khách
Pogon SiedlceLKS Nieciecza
Pogon SiedlceLech II Poznan
Ruch ChorzowPogon Siedlce
Odra OpolePogon Siedlce
Pogon SiedlceLKS Lomza
Pogon SiedlceChrobry Glogow
Pogon SiedlceZnicz Pruszkow
Pogon SiedlcePolonia Warszawa
Gornik LecznaPogon Siedlce
Wisla PulawyPogon Siedlce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D111-08-241 - 2
(1 - 2)
4 - 53.103.351.99B0.83-0.50.99BT
POL Cup06-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 41.314.656.90B0.991.50.77BX
POL D102-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.324.656.80H0.801.251.02TX
POL D128-07-244 - 1
(2 - 0)
6 - 81.913.303.40B0.910.50.91BT
INT CF21-07-240 - 3
(0 - 0)
2 - 5B
POL D120-07-241 - 2
(0 - 2)
9 - 12.173.302.81B0.940.250.88BT
INT CF12-07-242 - 1
(0 - 0)
- T
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 2)
- 2.353.452.30B0.8300.87BT
INT CF29-06-243 - 1
(2 - 0)
- B
POL D225-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 52.703.452.27T0.79-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

GKS Tychy            
Chủ - Khách
Chrobry GlogowGKS Tychy
Gornik ZabrzeGKS Tychy
GKS TychyWarta Poznan
Kotwica KolobrzegGKS Tychy
GKS TychyMiedz Legnica
GKS TychyWislanie Jaskowice
GKS TychyLKS Nieciecza
MFK KarvinaGKS Tychy
Rekord Bielsko-BialaGKS Tychy
GKS TychyGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.693.202.290.76-0.251.06X
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2
POL D102-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 22.063.303.000.820.251.00X
POL D126-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.913.352.090.96-0.250.86X
POL D121-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 32.563.202.380.9700.85T
INT CF10-07-242 - 0
(0 - 0)
-
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.843.503.100.840.50.86T
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 12.143.402.570.950.250.75X
INT CF27-06-241 - 2
(1 - 2)
- 3.403.601.730.95-0.750.89X
POL D126-05-240 - 1
(0 - 0)
14 - 22.163.103.000.900.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Pogon SiedlceSo sánh số liệuGKS Tychy
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Pogon Siedlce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
40130.0%Xem125.0%375.0%Xem
Pogon Siedlce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem00.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Pogon SiedlceThời gian ghi bànGKS Tychy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Pogon SiedlceChi tiết về HT/FTGKS Tychy
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Pogon SiedlceSố bàn thắng trong H1&H2GKS Tychy
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    5
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pogon Siedlce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D124-08-2024KháchStal Stalowa Wola3 Ngày
POL D131-08-2024ChủStal Rzeszow10 Ngày
POL D114-09-2024KháchLKS Lodz24 Ngày
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D124-08-2024ChủLKS Nieciecza3 Ngày
POL D131-08-2024KháchWisla Plock10 Ngày
POL D114-09-2024ChủRuch Chorzow24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pogon Siedlce
GKS Tychy
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 10.5%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa57.9% [3]
  • [14] 73.7%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa26.3% [5]
  • [6] 31.6%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa50.00% [5]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Pogon Siedlce VS GKS Tychy ngày 22-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues