Kolding FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Abdoulie NjaiTiền vệ00010000
-Christian EnemarkHậu vệ00000000
-Casper HolmelundTiền đạo00000000
-Abdoulie NjaiTiền vệ00010006.72
0Jacob VetterHậu vệ00000000
0Bertram Bangsted KvistTiền vệ00000000
0Asker BeckTiền vệ10000006.26
-F. Møller-00010000
-Sami Jalal KarchoudHậu vệ10010005.99
-Jamiu Musbaudeen-00000000
-Kyrylo ShushmanThủ môn00000000
1Jonathan·AegidiusThủ môn00000008.42
4Christian VestergaardHậu vệ00000006.71
0Ari LeifssonHậu vệ00010006.32
3Albert NoragerHậu vệ10000106.71
Thẻ vàng
24Casper JørgensenTiền vệ00010006.61
-P. NgongoTiền đạo20200018.77
Bàn thắngThẻ đỏ
17Sterling YatekeTiền đạo00000006.22
Thẻ vàng
18Villads WesthTiền vệ20111018.34
Bàn thắngThẻ vàng
8Mike VestergardTiền vệ00020008
0Momodou SarrTiền đạo11020006.7
19Casper HolmelundTiền đạo00000000
0Christian EnemarkHậu vệ00000000
Hillerod Fodbold
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marco BruhnTiền đạo10000000
-Daniel JohansenTiền vệ00000000
-Marco BruhnTiền đạo00000000
-Daniel JohansenHậu vệ00000000
12Nicklas SchmidtTiền vệ00000000
-Nicklas Bjerre SchmidtTiền vệ00000000
7Jonathan WittHậu vệ00000006.68
-Mathias Veltz-20010006.74
-Anton MaylandThủ môn00000000
20Berzan KücükylidizTiền vệ10020005.96
-Gregers Arndal-LauritzenHậu vệ20000007.06
18Simon SharifTiền vệ00000000
-Adrian KappenbergerThủ môn00000005.66
-Cornelius AllenHậu vệ10000006.83
-Rasmus MollerHậu vệ00000006.37
-Kasper EnghardtHậu vệ00000007.28
5Lucas Bøje-LarsenTiền vệ00000005.91
-S. OpokuTiền vệ10010006.87
-A. Alicino-00010006.65
-Tobias ArndalTiền vệ00000006.17
6Marinus Due·GrandtTiền vệ00000007.36
-Adrian JustinussenTiền đạo50000205.82
-M. EtimTiền đạo10000006.62

Hillerod Fodbold vs Kolding FC ngày 31-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues