Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11RodrygoTiền đạo10030006.58
21Brahim DíazTiền đạo10000006.36
9Kylian MbappéTiền đạo50120028.58
Bàn thắngThẻ đỏ
43Diego AguadoHậu vệ00000000
39Lorenzo Aguado HerreraHậu vệ00000000
36Chema AndrésTiền vệ00000000
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
15Arda GülerTiền vệ00000008.02
13Andriy LuninThủ môn00000000
23Ferland MendyHậu vệ00000000
10Luka ModrićTiền vệ00000007.91
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000000
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
1Thibaut CourtoisThủ môn00000007.03
17Lucas VázquezHậu vệ10000006.53
35Raul AsencioHậu vệ00010007.52
22Antonio RüdigerHậu vệ10000007.52
Thẻ vàng
20Francisco GarciaHậu vệ10010006.4
8Federico ValverdeTiền vệ10000006.48
19Dani CeballosTiền vệ00010007.8
Thẻ vàng
5Jude BellinghamTiền vệ20101017.93
Bàn thắng
Getafe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Álex SolaTiền vệ00010006.65
20Jesús Santiago PérezTiền vệ00000006.61
Thẻ vàng
1Jiri LetacekThủ môn00000000
19Peter Federico González CarmonaTiền đạo00000005.97
29Coba Gomes da CostaTiền đạo10010006.22
27Nabil AberdinHậu vệ00000000
34David ArguellesHậu vệ00000000
31John Joe Patrick FinnTiền vệ11010007
13David SoriaThủ môn00000005.84
21Juan Antonio Iglesias SánchezHậu vệ10010006.67
22Domingos DuarteHậu vệ00000006.7
15Omar AldereteHậu vệ10000006.06
4Juan BerrocalHậu vệ00000006.23
Thẻ vàng
18Álvaro RodríguezTiền đạo00000005.57
Thẻ vàng
6Christantus UcheTiền đạo10000006.6
16Diego RicoHậu vệ10000006.66
Thẻ vàng
12Allan NyomHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
5Luis MillaTiền vệ10000006.58
Thẻ vàng
8Mauro ArambarriTiền vệ00000006.31
17Carles PérezTiền đạo10010006.38

Real Madrid vs Getafe ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues