Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Vaduz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhVaduz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414182113444.4%
9405121512344.4%
62131013733.3%
[SWI Challenge League-4] Vaduz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18774262628438.9%
9621191420266.7%
91537128811.1%
6132710616.7%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxVaduz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL11-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.003.652.88H1.000.50.82TX
SUI CL04-02-245 - 3
(3 - 0)
4 - 92.393.552.39B0.9100.91BT
SUI CL01-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 11.614.103.95H0.830.750.99TX
SUI CL27-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 81.584.104.15H0.790.751.03TX
SUI CL27-05-231 - 6
(0 - 3)
3 - 42.273.652.46B0.8000.96BT
SUI CL26-02-231 - 2
(1 - 1)
9 - 52.033.452.94T0.800.251.02TT
SUI CL06-11-221 - 1
(1 - 0)
9 - 62.063.602.81H0.840.250.98TX
SUI CL11-09-221 - 1
(1 - 0)
5 - 162.403.502.40H0.9100.91HX
SUI CL22-04-222 - 0
(2 - 0)
5 - 31.903.353.35B0.900.50.92BX
SUI CL04-03-222 - 4
(0 - 3)
7 - 62.073.402.93B0.840.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Biel BienneNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
AarauNeuchatel Xamax
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Ouchy
Neuchatel XamaxLausanne Sports
FC SionNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxDelemont
Young BoysNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBulle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI Cup17-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 73.153.501.94B0.85-0.50.91BT
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 31.783.503.65H1.000.750.82TT
SUI CL03-08-241 - 3
(1 - 0)
3 - 52.523.552.26T1.0200.80TT
SUI CL26-07-243 - 1
(3 - 0)
0 - 82.373.452.45B0.8800.94BT
SUI CL19-07-243 - 2
(2 - 1)
6 - 42.243.552.54T0.7901.03TT
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 22.453.852.22B0.9800.78BX
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
- 26.0014.501.03T0.910.50.97TX
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0T
INT CF02-07-244 - 0
(1 - 0)
4 - 71.295.206.40B0.851.50.97BT
INT CF29-06-242 - 1
(0 - 1)
9 - 11.264.906.50T0.821.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Vaduz            
Chủ - Khách
SchaffhausenVaduz
VaduzFC Wil 1900
VaduzSt. Patricks Athletic
ThunVaduz
St. Patricks AthleticVaduz
VaduzStade Nyonnais
VaduzSt. Gallen
WSG Swarovski TirolVaduz
SC BregenzVaduz
VaduzKriens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL11-08-241 - 1
(0 - 1)
0 - 32.263.552.530.8001.02X
SUI CL04-08-243 - 2
(0 - 1)
4 - 42.233.602.540.7901.03T
UEFA ECL01-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 21.563.904.501.0110.75T
SUI CL28-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 21.574.204.101.0110.81X
UEFA ECL25-07-243 - 1
(2 - 0)
7 - 82.423.202.540.8300.93T
SUI CL21-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.723.803.650.920.750.90X
INT CF13-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 43.703.901.680.89-0.750.87X
INT CF05-07-242 - 4
(1 - 1)
5 - 11.913.803.000.910.50.91T
INT CF29-06-242 - 3
(1 - 2)
2 - 3
INT CF22-06-244 - 2
(2 - 2)
2 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuVaduz
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Vaduz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Vaduz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neuchatel XamaxThời gian ghi bànVaduz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neuchatel XamaxChi tiết về HT/FTVaduz
  • 1
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Neuchatel XamaxSố bàn thắng trong H1&H2Vaduz
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL20-09-2024KháchSchaffhausen21 Ngày
SUI CL23-09-2024ChủStade Nyonnais24 Ngày
SUI CL27-09-2024KháchThun28 Ngày
Vaduz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL20-09-2024ChủAarau21 Ngày
SUI CL24-09-2024KháchEtoile Carouge25 Ngày
SUI CL29-09-2024ChủBellinzona30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
Vaduz
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng38.9% [7]
  • [1] 5.6%Hòa38.9% [7]
  • [9] 50.0%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa27.8% [5]
  • [4] 22.2%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa50.00% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Neuchatel Xamax VS Vaduz ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues