[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 1 | 13 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-16] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | 24 | 16 | 27.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 | 10 | 50.0% |
12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | 7 | 19 | 8.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-01-16 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | 2.45 | 3.10 | 2.70 | T | 1.12 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG LCH | 21-09-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.15 | 3.30 | 3.00 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 01-03-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 3.00 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 31-08-13 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 1.97 | 3.40 | 3.35 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 26-12-12 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.35 | 3.30 | 2.70 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 22-09-12 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 21-01-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.87 | 3.25 | 3.85 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 27-08-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.20 | 3.50 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 23-04-11 | 2 - 4 (2 - 1) | - | 2.35 | 3.20 | 2.75 | T | 0.76 | 0 | 1.13 | T | T |
ENG LCH | 27-11-10 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 2.10 | 3.20 | 3.20 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.00 | 3.30 | 2.26 | T | 0.89 | -0.25 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.13 | 3.35 | 3.20 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 2.82 | 3.10 | 2.49 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.40 | 3.60 | T | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.29 | 3.15 | 3.10 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.75 | 3.10 | 2.54 | B | 1.02 | 0 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | 1.68 | 3.65 | 4.80 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.46 | 3.45 | 2.61 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 1.57 | 3.95 | 5.20 | H | 1.06 | 1 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.35 | 3.25 | 2.89 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.40 | 3.25 | 2.81 | 0.78 | 0 | 1.11 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.19 | 3.10 | 3.30 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.66 | 3.85 | 4.55 | 0.85 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 1.80 | 3.65 | 3.95 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.40 | 3.05 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.35 | 3.55 | 2.68 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.36 | 3.45 | 2.73 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.98 | 3.30 | 3.65 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 15-12-2024 | Khách | Norwich City | 5 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Watford | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Sheffield United | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 13-12-2024 | Chủ | Portsmouth | 3 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Luton Town | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 16 Ngày |