Lokomotiv Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ilya LantratovThủ môn00000006.1
24Maksim NenakhovHậu vệ10000006.87
5Gerzino NyamsiHậu vệ00000006.7
23César MontesHậu vệ10000005.9
45Aleksandr SilyanovHậu vệ00000006.61
93Artem KarpukasTiền vệ00000006.73
6Dmitriy BarinovTiền vệ00000006.22
71Nayair TiknizyanTiền vệ00000006.16
-Daniil VeselovThủ môn00000000
94Artem TimofeevTiền vệ00000000
99Timur SuleymanovTiền đạo10000006.63
8Vladislav SarveliTiền đạo00000000
14Nikita SaltykovTiền đạo00000000
27Vadim RakovTiền đạo00000000
59Egor PogostnovHậu vệ00000000
9Sergey PinyaevTiền vệ00001006.44
85Evgeniy·MorozovHậu vệ00000000
1Anton MitryushkinThủ môn00000000
7Edgar SevikyanTiền vệ20010006.65
83Aleksey BatrakovTiền đạo10110008.45
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
10Dmitry·VorobyevTiền đạo30010005.02
Thẻ vàng
Zenit St. Petersburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Andrey MostovoyTiền vệ20100018.38
Bàn thắng
55Rodrigão PradoHậu vệ00000000
30Mateo CassierraTiền đạo10010006.38
7Aleksandr SobolevTiền đạo10000005.5
24Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo00000006.57
15Vyacheslav KaravaevHậu vệ00000000
9ArturTiền đạo00000006.66
4Yuri GorshkovHậu vệ00000000
25Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
2Dmitri ChistyakovHậu vệ00000000
-David ByazrovThủ môn00000000
77Ilzat AkhmetovTiền vệ00000000
16Denis AdamovThủ môn00000000
21Aleksandr ErokhinTiền vệ00000000
1Evgeny LatyshonokThủ môn00000006.06
31Gustavo·MantuanTiền vệ10010006.07
27NinoHậu vệ10000007.29
28Nuraly AlipHậu vệ10000006.86
3Douglas SantosHậu vệ00000006.36
5Wílmar BarriosTiền vệ00000007.56
32Luciano GondouTiền đạo20010006.03
8WendelTiền vệ00010007.54
Thẻ vàng
11ClaudinhoTiền vệ10011016.59
Thẻ vàng

Zenit St. Petersburg vs Lokomotiv Moscow ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues