Havre Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Mathieu GorgelinThủ môn00000000
30Arthur DesmasThủ môn00000005.35
7Loïc NegoHậu vệ00000006.01
93Arouna SanganteHậu vệ00010006.57
22Yoann SalmierHậu vệ00010006.04
Thẻ vàng
4Gautier LlorisHậu vệ00010006.67
27Christopher OperiTiền vệ00010005
10Josue CasimirTiền đạo10010016.52
14Daler KuzyaevTiền vệ10100006.62
Bàn thắngThẻ vàng
94Abdoulaye TouréTiền vệ00011006.23
Thẻ vàng
5Oussama TarghallineTiền vệ00000005.71
8Yassine KechtaTiền vệ10000016.67
18Yanis ZouaouiTiền vệ00000000
29Samuel GrandsirTiền đạo00000000
21Antoine JoujouTiền đạo10010006.74
19Rassoul NdiayeTiền vệ20000006.57
77Steve NgouraTiền đạo00000006.51
32Timothée PembeleHậu vệ00000000
11Emmanuel SabbiTiền vệ10000005.91
45Issa SoumaréTiền đạo10000006.66
AS Monaco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Maghnes AklioucheTiền đạo00020006.17
4Jordan TezeHậu vệ10110008.3
Bàn thắng
17Wilfried Stephane SingoHậu vệ00001007.14
5Thilo KehrerHậu vệ00000007.2
12Caio HenriqueHậu vệ00010007.01
18Takumi MinaminoTiền đạo00001006.73
88Soungoutou MagassaHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
15Lamine CamaraTiền vệ00000006.74
10Aleksandr GolovinTiền vệ20010016.26
9Folarin BalogunTiền đạo50110007.8
Bàn thắng
21George IlenikhenaTiền đạo20001015.7
8Eliot MatazoTiền vệ00000006.21
6Denis ZakariaTiền vệ00010006.35
22Mohammed SalisuHậu vệ00000000
13Christian MawissaHậu vệ00000000
50Yann LienardThủ môn00000000
36Breel EmboloTiền đạo00000000
27Krépin DiattaTiền vệ00010006.21
7Eliesse Ben SeghirTiền đạo20110008.74
Bàn thắngThẻ đỏ
16Philipp KöhnThủ môn00000006.26

AS Monaco vs Havre Athletic Club ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues