Bên nào sẽ thắng?

Kenya
ChủHòaKhách
Comoros
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KenyaSo Sánh Sức MạnhComoros
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF South Africa Confederations Cup-2] Kenya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201426266.7%
2101223250.0%
11002033100.0%
63211441150.0%
[CAF South Africa Confederations Cup-1] Comoros
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201316166.7%
2101113150.0%
11002032100.0%
64111241366.7%

Thành tích đối đầu

Kenya            
Chủ - Khách
ComorosKenya
KenyaComoros
KenyaComoros
ComorosKenya
KenyaComoros
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC15-11-202 - 1
(1 - 1)
- 2.213.002.97B0.950.250.87BT
CAF NC11-11-201 - 1
(0 - 1)
4 - 31.873.003.95H0.870.50.95TH
INT FRL24-03-182 - 2
(1 - 1)
1 - 51.423.656.90H0.8510.97TT
CAF NC30-05-141 - 1
(0 - 0)
- H
CAF NC18-05-141 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Kenya            
Chủ - Khách
KenyaIvory Coast
KenyaBurundi
ZimbabweKenya
MalawiKenya
SeychellesKenya
GabonKenya
RussiaKenya
KenyaSouth Sudan
QatarKenya
MauritiusKenya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 107.604.501.25H0.80-1.50.90BX
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.35H0.810.250.95TH
INT FRL26-03-241 - 3
(1 - 1)
3 - 32.403.152.59T0.8100.95TT
INT FRL23-03-240 - 4
(0 - 2)
- 2.712.952.43T1.0200.80TT
WCPAF20-11-230 - 5
(0 - 3)
2 - 812.506.901.12T1.07-20.75TT
WCPAF16-11-232 - 1
(0 - 1)
6 - 02.183.253.00B0.920.250.84BT
INT FRL16-10-232 - 2
(1 - 2)
8 - 21.603.554.70H0.780.751.04TT
INT FRL12-09-230 - 1
(0 - 1)
12 - 11.603.355.10B0.780.751.04BX
INT FRL07-09-231 - 2
(1 - 1)
6 - 31.823.253.80T0.820.51.00TT
INT FRL18-06-231 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Comoros            
Chủ - Khách
ChadComoros
MadagascarComoros
ComorosAngola
ComorosUganda
ComorosGhana
ComorosCentral African Republic
Cape VerdeComoros
ComorosZambia
MauritiusComoros
ComorosMauritius
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 43.503.001.880.82-0.50.88H
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.910.8100.95T
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL22-03-244 - 0
(2 - 0)
-
WCPAF21-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 46.003.651.470.84-10.92X
WCPAF17-11-234 - 2
(1 - 1)
2 - 22.463.152.520.8500.91T
INT FRL17-10-231 - 2
(1 - 0)
3 - 11.423.806.500.8310.99T
CAF NC09-09-231 - 1
(1 - 0)
6 - 33.203.152.141.01-0.250.87X
IND OG02-09-232 - 0
(1 - 0)
-
IND OG31-08-234 - 2
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

KenyaSo sánh số liệuComoros
  • 18Tổng số ghi bàn19
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%
KenyaThời gian ghi bànComoros
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KenyaChi tiết về HT/FTComoros
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KenyaSố bàn thắng trong H1&H2Comoros
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kenya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC02-07-2024ChủZimbabwe2 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchGambia260 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủGabon267 Ngày
Comoros
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC02-07-2024ChủZambia2 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủMali260 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủChad267 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 66.67%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kenya VS Comoros ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues