Heracles Almelo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Fabian De KeijzerThủ môn00000007.72
2Mimeirhel BenitaHậu vệ10000006.38
4Damon MiraniHậu vệ00000006.55
24Ivan MesikHậu vệ10000007.98
12Ruben RooskenHậu vệ00000007.15
5Jordy BruijnTiền vệ20010005.29
14Brian de KeersmaeckerTiền vệ30210008.04
Bàn thắngThẻ đỏ
8Mario EngelsTiền đạo10000006.21
17Thomas BrunsTiền vệ00000000
10Shiloh 't ZandTiền vệ00000000
26Daniel Van KaamTiền vệ00000000
3Jannes Luca·WieckhoffHậu vệ00000000
23Juho TalvitieTiền đạo00000000
22lorenzo milaniHậu vệ00000000
30Robin MantelThủ môn00000000
16Timo JansinkThủ môn00000000
9Jizz HornkampTiền đạo00000006.54
21Justin HoogmaHậu vệ00000000
18Kelvin LeerdamHậu vệ00000000
29Suf·PodgoreanuTiền vệ10001006.58
13Jan ZamburekTiền vệ00000006.82
19Luka KulenovićTiền đạo00000006.07
NAC Breda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daniel BielicaThủ môn00000005.56
23Terence KongoloHậu vệ10000007.07
4Boy KemperHậu vệ00000006.8
7Matthew GarbettTiền vệ00000006.62
39Dominik JanosekTiền vệ00000006.51
1Roy KortsmitThủ môn00000000
9Kacper KostorzTiền vệ00000006.86
17Roy KuijpersTiền đạo00000000
2Boyd LucassenHậu vệ00000006.39
15Enes MahmutovicHậu vệ00000000
19Sana FernandesTiền đạo00000006.78
28Lars MolTiền vệ00000000
21Manel RoyoHậu vệ00000000
6Casper StaringTiền vệ00000000
14Adam KaiedTiền đạo10010005.5
12Leo GreimlHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
16Maximilien BalardTiền vệ00020006.16
8Clint LeemansTiền vệ10000007.6
20Fredrik JensenTiền vệ10000006.89
11raul paulaTiền vệ10000006.56
10Elías Már ÓmarssonTiền đạo10000006.56
77Leo SauerTiền đạo10010006.11

Heracles Almelo vs NAC Breda ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues