Lugano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Amir SaipiThủ môn00000006.78
-Albian HajdariHậu vệ10000006.13
23Milton ValenzuelaHậu vệ00010005.91
Thẻ vàng
-Shkelqim VladiTiền đạo10000005.05
-Antonios PapadopoulosHậu vệ00000000
-Sebastian OsigweThủ môn00000000
18Hicham MahouTiền vệ00000000
-Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ10010006.8
11Renato SteffenTiền đạo20020006.77
93Kacper PrzybyłkoTiền đạo00000006.3
10Mattia BottaniTiền đạo20010005.76
Thẻ vàng
26Martim MarquesHậu vệ10010006.32
29Mahmoud·Mohamed BelhadjTiền vệ00000006.51
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Zachary Brault GuillardHậu vệ00000000
21Yanis CimignaniTiền vệ10010006.26
-Mattia ZanottiHậu vệ00010006.79
Thẻ vàng
17Lars Lukas MaiHậu vệ00000005.81
20Doumbia OusmaneHậu vệ00000006.54
16Anto GrgicTiền vệ10100006.74
Bàn thắng
25Uran BislimiTiền vệ20000005.94
Thẻ vàng
Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Silvère GanvoulaTiền đạo10000006.1
11Ebrima ColleyTiền đạo00000000
-freddy jacques bomoTiền đạo00000000
27Lewin BlumHậu vệ00000005.1
39Darian MalesTiền vệ10010006.51
8Lukasz LakomyTiền vệ00020006.35
Thẻ vàng
20Cheikh NiasseTiền vệ20020006.73
21Alan VirginiusTiền đạo40120007.52
Bàn thắng
9Cédric IttenTiền đạo30100006.7
Bàn thắng
15Meschack EliaTiền đạo20020005.87
Thẻ vàng
26David von BallmoosThủ môn00000006.24
24zachary athekameHậu vệ10020007.97
Thẻ đỏ
30Sandro LauperTiền vệ00000006.57
5Anel HusicHậu vệ10000005.01
3Jaouen HadjamHậu vệ20030006.78
Thẻ vàng
-Felix Emmanuel Tsimba-00000000
-Rhodri SmithHậu vệ00000000
33Marvin KellerThủ môn00000000
10Kastriot ImeriTiền vệ00001007.59

Young Boys vs Lugano ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues