[ENG EFL Championship-4] Sunderland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 | 4 | 54.5% |
11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 7 | 25 | 4 | 63.6% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
[ENG EFL Championship-2] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 | 2 | 59.1% |
12 | 10 | 1 | 1 | 29 | 6 | 31 | 1 | 83.3% |
10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 14 | 8 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.33 | 5.10 | 7.50 | H | 0.98 | 1.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 12-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.15 | 3.75 | 2.03 | T | 0.85 | -0.5 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 07-04-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | 1.91 | 3.45 | 3.75 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 19-08-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.29 | 3.40 | 2.86 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG FAC | 04-01-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.50 | 3.80 | 5.80 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 26-12-06 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | T | 0.98 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 13-09-06 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.15 | 3.10 | 3.00 | T | 1.07 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LCH | 26-12-04 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG LCH | 24-09-04 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG PR | 26-12-02 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%
Sunderland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.35 | 3.50 | 2.70 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | B | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.15 | 3.30 | 2.17 | T | 0.96 | -0.25 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.87 | 3.50 | 2.25 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 18-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | 2.13 | 3.40 | 3.15 | T | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.28 | 3.30 | 2.63 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | X |
ENG LCH | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.81 | 3.30 | 2.38 | T | 1.11 | 0 | 0.78 | T | X |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | 3.15 | 3.40 | 1.97 | H | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 3.65 | 3.65 | 1.75 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 12 | 2.63 | 3.35 | 2.26 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | 4.65 | 3.80 | 1.66 | 1.03 | -0.75 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.73 | 3.80 | 4.20 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.37 | 4.85 | 6.90 | 0.86 | 1.25 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 3.70 | 3.70 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LC | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.67 | 3.80 | 3.90 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | H | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 0 | 1.37 | 4.90 | 6.80 | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.15 | 3.60 | 2.66 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 7.50 | 5.00 | 1.26 | 0.92 | -1.5 | 0.84 | H | ||
ENG LCH | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.73 | 0.83 | 0 | 1.05 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Sunderland |
Sunderland |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 20-10-2024 | Khách | Hull City | 16 Ngày |
ENG LCH | 23-10-2024 | Khách | Luton Town | 19 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Chủ | Oxford United | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-10-2024 | Chủ | Sheffield United | 14 Ngày |
ENG LCH | 22-10-2024 | Chủ | Watford | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Bristol City | 22 Ngày |