Qatar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Abdullah Badr Al-YazidiTiền vệ10000006.7
1Saad Al-SheebThủ môn00000000
-Ahmed AlaaeldinTiền đạo00000000
-Salah ZakariaThủ môn00000000
2Almahdi AliHậu vệ00000000
-Abdelkarim HassanHậu vệ50010007.94
20Ahmed FathyTiền vệ00000006.92
7Ahmed AlganehiTiền đạo00000005.91
-Mohamed AiashHậu vệ00000000
16Boualem KhoukhiHậu vệ50010107.72
12Lucas MendesHậu vệ00000007.5
-Ismaeel MohammadTiền đạo10000006.7
Thẻ vàng
6Abdelaziz HatemTiền vệ10000006.63
23Abdelrahman MoustafaTiền vệ21020007.18
10Akram AfifTiền đạo61010208.33
-Edmilson JuniorTiền vệ30020007.43
13Ibrahim MohammadaliTiền vệ10100008.52
Bàn thắng
-Naif Al-HadhramiTiền vệ00000000
22Meshaal Aissa BarshamThủ môn00000006.82
19Almoez AliTiền đạo40101018.69
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
8Jassem Gaber AbdulsallamTiền vệ10010006.65
4Mohamed Waad Al BayatiTiền vệ00000006.13
18Sultan Al BrakeHậu vệ00000000
Kyrgyzstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Gulzhigit AlykulovTiền đạo10000006.89
2Valeriy KichinHậu vệ00001005.3
22Alimardon ShukurovTiền vệ10100007.08
Bàn thắng
23Erbol AtabaevTiền vệ10000006.81
5A. BekberdinovHậu vệ00000000
4Datsiev Said·VladimirovichHậu vệ10000006.36
-Marcel IslamkulovThủ môn00000000
15S. MamyralievHậu vệ00000006.24
21K. MerkTiền vệ00000000
16A. PriadkinThủ môn00000000
-N. Sarykbaev-00000000
7J. KojoTiền đạo20050026.16
18Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ10000015.55
6Khristiyan BrauzmanHậu vệ00000000
12Odilzhon AbdurakhmanovTiền vệ10000005.88
Thẻ vàng
17Eldiyar ZarypbekovTiền vệ00000005.87
1erzhan tokotaevThủ môn00000006.53
14Aleksandr MishchenkoHậu vệ00000005.78
Thẻ vàng
-magamed uzdenovTiền vệ00000000
3Tamirlan KozubaevHậu vệ00000005.08
19ermek kenjebaevTiền vệ00000005.83
8Murolimzhon AkhmedovTiền vệ00000006.71
-Beknaz AlmazbekovTiền vệ00000000

Qatar vs Kyrgyzstan ngày 10-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues