So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
1.25
0.95
0.81
3
0.89
1.31
4.55
5.90
Live
0.81
1.5
-0.99
0.79
3
-0.99
1.24
5.20
8.00
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
1.5
0.01
1.01
7.50
18.50
BET365Sớm
0.95
1.25
0.85
0.95
3
0.85
1.42
4.50
5.25
Live
0.80
1.5
1.00
1.00
3.25
0.80
1.27
5.50
7.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.24
1.5
0.16
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.81
1.25
0.95
0.87
2.75
0.89
1.33
4.60
6.60
Live
0.76
1.5
-0.93
0.74
3
-0.93
1.23
5.40
8.70
Run
-0.47
0.25
0.31
-0.21
1.5
0.10
1.03
7.10
150.00
188betSớm
0.76
1.25
0.96
0.82
3
0.90
1.31
4.55
5.90
Live
0.80
1.5
-0.96
0.80
3
-0.98
1.23
5.30
8.20
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
1.5
0.02
1.01
7.50
18.50
SbobetSớm
0.77
1.25
-0.95
0.85
3
0.95
1.31
4.47
6.40
Live
0.82
1.5
-0.98
0.87
3
0.95
1.26
5.00
7.50
Run
0.88
0
0.96
-0.15
1.5
0.01
1.05
6.20
205.00

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Tekstilac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhTekstilac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-5] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946352231547.4%
10523181017450.0%
9423171214644.4%
6213129733.3%
[SER Super liga-15] Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1953111335181526.3%
10424101514840.0%
911732041511.1%
63127111050.0%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
MornarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.47T0.8600.96TT
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.23B0.78-0.251.04BT
SER D101-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 95.704.651.37B0.92-1.250.84BX
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.65T1.060.250.76TT
SER D119-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 52.173.352.78H0.950.250.81TT
SER D110-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.393.452.44B0.8600.90BX
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.95T0.830.250.93TT
UEFA ECL31-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.053.401.73B0.86-0.750.96BT
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.503.905.10T0.9110.85TX
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.98B0.830.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Tekstilac            
Chủ - Khách
TekstilacBacka Topola
Cukaricki StankomTekstilac
TekstilacNovi Pazar
TekstilacJedinstvo UB
Mladost LucaniTekstilac
TekstilacCrvena Zvezda
OFK BeogradTekstilac
TekstilacAjman
TekstilacVojvodina Novi Sad
Szeged CsanadTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-09-242 - 1
(0 - 0)
2 - 55.203.901.490.89-10.93T
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.314.706.900.971.50.79T
SER D124-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.522.982.590.8800.94T
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.100.790.251.03X
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.700.7511.01T
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.070.88-2.50.94T
SER D129-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.533.705.001.0310.79X
AOC24-07-242 - 2
(0 - 0)
3 - 6
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.450.86-10.84T
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuTekstilac
  • 20Tổng số ghi bàn11
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Tekstilac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki 1923 KragujevacThời gian ghi bànTekstilac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacChi tiết về HT/FTTekstilac
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Radnicki 1923 KragujevacSố bàn thắng trong H1&H2Tekstilac
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D128-09-2024KháchNovi Pazar5 Ngày
SER D105-10-2024ChủCukaricki Stankom12 Ngày
SER D119-10-2024KháchBacka Topola26 Ngày
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D128-09-2024ChủFK Napredak Krusevac5 Ngày
SER D105-10-2024KháchPartizan Belgrade12 Ngày
SER D119-10-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Tekstilac

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [5]
  • [6] 31.6%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.84 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Radnicki 1923 Kragujevac VS Tekstilac ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues