So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.82
2.25
0.98
1.80
3.45
3.95
Live
0.93
0.5
0.95
0.89
2.25
0.97
1.96
3.30
3.50
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.19
5.5
0.05
29.00
12.00
1.02
BET365Sớm
0.80
0.5
-0.95
0.88
2.25
0.98
1.80
3.40
4.75
Live
0.85
0.5
1.00
-0.97
2.5
0.83
1.83
3.50
4.33
Run
0.40
0
-0.50
-0.18
5.5
0.11
151.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.79
0.5
-0.93
0.89
2.25
0.95
1.80
3.50
4.20
Live
0.90
0.5
-0.98
0.86
2.25
-0.96
1.96
3.40
3.60
Run
0.39
0
-0.47
-0.21
5.5
0.13
26.00
4.10
1.26
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.83
2.25
0.99
1.80
3.45
3.95
Live
0.96
0.5
0.94
0.92
2.25
0.96
1.95
3.30
3.50
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.18
5.5
0.06
29.00
12.00
1.02
SbobetSớm
0.85
0.5
-0.95
0.92
2.25
0.96
1.85
3.23
3.99
Live
0.91
0.5
-0.99
0.81
2.25
-0.92
1.91
3.33
3.90
Run
-0.74
0.25
0.66
-0.20
5.5
0.12
14.00
3.54
1.37

Bên nào sẽ thắng?

Piast Gliwice
ChủHòaKhách
Motor Lublin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Piast GliwiceSo Sánh Sức MạnhMotor Lublin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185761818221127.8%
92521110111422.2%
93247811933.3%
6222107833.3%
[Ekstraklasa-7] Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18846273028744.4%
9423121214944.4%
9423151814644.4%
62131015733.3%

Thành tích đối đầu

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Motor LublinPiast Gliwice
Piast GliwiceMotor Lublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D110-11-071 - 1
(0 - 0)
- 2.953.102.05H0.98-0.250.88BX
POL D103-08-073 - 2
(2 - 0)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Arka GdyniaPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Korona KielcePiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup30-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.153.351.98H0.78-0.50.98BX
POL PR25-10-243 - 3
(1 - 1)
12 - 11.513.955.30H0.9510.87TT
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.962.992.34T0.78-0.251.04TH
INT CF12-10-241 - 4
(0 - 1)
2 - 23.403.351.90T0.86-0.50.90TT
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 12.043.403.15B0.790.251.03BX
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.15B1.010.50.81BX
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 88.705.001.24H0.92-1.50.84BT
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.723.202.37B1.0400.78BX
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.503.805.80H0.9410.88TX
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.863.303.85T0.860.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Motor Lublin            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowMotor Lublin
Motor LublinWidzew lodz
Lech PoznanMotor Lublin
Unia SkierniewiceMotor Lublin
Motor LublinSlask Wroclaw
Motor LublinJagiellonia Bialystok
Stal MielecMotor Lublin
Motor LublinGornik Zabrze
Motor LublinPogon Siedlce
Legia WarszawaMotor Lublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR26-10-246 - 2
(2 - 2)
6 - 41.783.703.751.000.750.82T
POL PR19-10-243 - 4
(2 - 3)
3 - 22.333.352.690.7701.05T
POL PR05-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 21.315.007.400.941.50.88H
POL Cup02-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 116.604.551.330.96-1.250.80X
POL PR28-09-242 - 1
(0 - 1)
14 - 12.553.302.490.9300.89T
POL PR25-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 52.693.602.220.81-0.251.01X
POL PR22-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.303.302.731.050.250.77X
POL PR13-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.553.402.430.9600.86X
INT CF07-09-242 - 0
(0 - 0)
12 - 21.414.055.100.7310.97X
POL PR01-09-245 - 2
(2 - 1)
5 - 61.444.206.000.7811.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Piast GliwiceSo sánh số liệuMotor Lublin
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Motor Lublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Motor Lublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Piast GliwiceThời gian ghi bànMotor Lublin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    7
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Piast GliwiceChi tiết về HT/FTMotor Lublin
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Piast GliwiceSố bàn thắng trong H1&H2Motor Lublin
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR23-11-2024KháchGornik Zabrze14 Ngày
POL PR30-11-2024ChủLech Poznan21 Ngày
POL PR07-12-2024ChủCracovia Krakow28 Ngày
Motor Lublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR23-11-2024KháchZaglebie Lubin14 Ngày
POL PR30-11-2024ChủRadomiak Radom21 Ngày
POL PR07-12-2024KháchRakow Czestochowa28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Piast Gliwice
Chấn thương
Motor Lublin
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng44.4% [8]
  • [7] 38.9%Hòa22.2% [8]
  • [6] 33.3%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 44.44%Hòa9.09% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Piast Gliwice VS Motor Lublin ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues