So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.25
0.88
0.86
2.25
0.94
1.34
4.15
7.30
Live
-0.93
1.25
0.75
0.92
2.25
0.88
1.39
3.95
6.70
Run
0.27
0
-0.45
-0.26
3.5
0.06
1.05
8.00
23.00
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.80
2
1.00
1.44
4.00
6.00
Live
0.75
1
-0.95
0.97
2.25
0.82
1.42
4.20
6.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.17
3.5
0.10
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.93
1.25
0.83
0.84
2.25
0.92
1.37
4.10
6.80
Live
-0.93
1.25
0.76
0.99
2.25
0.83
1.40
3.90
6.60
Run
0.27
0
-0.43
-0.19
3.5
0.08
1.06
6.20
89.00
188betSớm
0.95
1.25
0.89
0.87
2.25
0.95
1.34
4.15
7.30
Live
-0.93
1.25
0.76
0.93
2.25
0.89
1.39
3.95
6.70
Run
0.28
0
-0.44
-0.25
3.5
0.07
1.05
8.00
23.00
SbobetSớm
-0.99
1.25
0.81
0.86
2.25
0.94
1.37
3.81
6.70
Live
-0.97
1.25
0.81
0.97
2.25
0.85
1.38
3.86
7.20
Run
0.38
0
-0.54
-0.15
3.5
0.01
1.05
6.60
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Vicenza
ChủHòaKhách
USD Virtus Verona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VicenzaSo Sánh Sức MạnhUSD Virtus Verona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-2] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342291043268.4%
1082019326180.0%
952210717455.6%
65101011683.3%
[ITA Serie C-12] USD Virtus Verona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206682424241230.0%
93241110111433.3%
11344131413827.3%
614186716.7%

Thành tích đối đầu

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaVicenza
USD Virtus VeronaVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C128-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.543.555.30H0.740.751.02TX
ITA C120-09-231 - 1
(0 - 0)
2 - 82.563.202.40H0.9700.85HX
INT CF26-08-230 - 1
(0 - 0)
18 - 2B
ITA C115-03-230 - 2
(0 - 1)
8 - 41.843.203.80B0.840.50.92BX
ITA C112-11-221 - 2
(1 - 1)
1 - 53.153.152.05T0.77-0.51.05TT
ITA PRO LC05-10-222 - 1
(1 - 0)
5 - 11.434.206.10T1.061.250.78TT
INT CF19-08-222 - 1
(2 - 0)
2 - 11T
ITA C116-02-200 - 0
(0 - 0)
5 - 41.423.856.30H0.8211.00TX
ITA C129-09-191 - 2
(1 - 1)
3 - 52.923.102.20T0.87-0.250.95TT
ITA C123-02-191 - 0
(0 - 0)
3 - 13.152.812.23B0.85-0.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Vicenza            
Chủ - Khách
ClodienseVicenza
VicenzaPro Vercelli
ASD Caldiero TermeVicenza
VicenzaLecco
NovaraVicenza
VicenzaAtalanta U23
Azy based nano BoVicenza
VicenzaLumezzane
PadovaVicenza
VicenzaFeralpisalo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C122-11-241 - 2
(0 - 2)
1 - 16.503.751.43T0.98-10.84HT
ITA C117-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.433.856.30T0.8211.00TX
ITA C109-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 65.203.551.54T1.05-0.750.77TX
ITA C104-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11.543.605.10T0.770.751.05TX
ITA C129-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.853.001.89H0.93-0.50.89BX
ITA C126-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 71.853.203.70T0.850.50.97TT
ITA C119-10-241 - 2
(0 - 1)
3 - 54.203.101.79T0.97-0.50.79TT
ITA C113-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 21.423.856.40H0.8011.02TX
ITA C106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.953.003.65B0.950.50.87BX
ITA C128-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.733.254.25T0.970.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

USD Virtus Verona            
Chủ - Khách
USD Virtus VeronaUS Pergolettese 1932
Pro PatriaUSD Virtus Verona
LeccoUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaPro Vercelli
TrentoUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaClodiense
TriestinaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaAzy based nano Bo
ASD Caldiero TermeUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaAtalanta U23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C124-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.392.992.730.7801.04T
ITA C116-11-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.042.993.401.040.50.78H
ITA C109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 41.943.103.550.940.50.88X
ITA C102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.143.103.050.890.250.93X
ITA C129-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.923.053.700.920.50.90H
ITA C126-10-244 - 1
(3 - 0)
8 - 52.273.052.831.030.250.79T
ITA C119-10-240 - 2
(0 - 1)
- 1.653.504.350.850.750.91X
ITA C112-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 82.433.102.590.8500.97T
ITA C106-10-240 - 3
(0 - 2)
4 - 42.193.053.000.930.250.89T
ITA C129-09-241 - 2
(1 - 1)
10 - 13.453.251.910.91-0.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

VicenzaSo sánh số liệuUSD Virtus Verona
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 4Tổng số mất bàn9
  • 0.4Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
USD Virtus Verona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
USD Virtus Verona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VicenzaThời gian ghi bànUSD Virtus Verona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VicenzaChi tiết về HT/FTUSD Virtus Verona
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
VicenzaSố bàn thắng trong H1&H2USD Virtus Verona
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C108-12-2024KháchTriestina7 Ngày
ITA C115-12-2024ChủTrento14 Ngày
ITA C122-12-2024KháchGiana21 Ngày
USD Virtus Verona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C108-12-2024ChủGiana7 Ngày
ITA C115-12-2024KháchAlbinoleffe14 Ngày
ITA C122-12-2024KháchLumezzane21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

USD Virtus Verona

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 68.4%Thắng30.0% [6]
  • [4] 21.1%Hòa30.0% [6]
  • [2] 10.5%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.5%Hòa20.0% [4]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 62.50%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [0] 0.00%Hòa41.67% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Vicenza VS USD Virtus Verona ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues