[SCO Lowland League-] Stirling University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% |
[SCO Lowland League-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
Stirling University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 06-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | H | ||||||||
SCO LL | 11-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 07-01-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 23-07-22 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 8 | T | ||||||||
SCO LL | 02-04-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 10 | T | ||||||||
SCO LL | 17-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 07-12-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 21-08-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stirling University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 27-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SCO LL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 30-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 2 | T | ||||||||
SCO LL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
SCO LL | 02-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
SCO LL | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 14 | |||||||||
SCO LL | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
SCO LL | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 17 | |||||||||
SCO LL | 09-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 24-02-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
SCO LL | 17-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stirling University |
Stirling University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |