So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
-0.97
2.25
0.77
2.37
3.10
2.66
Live
0.77
0
0.99
-0.99
2.25
0.75
-
-
-
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
2.5
0.02
11.50
1.02
19.00
BET365Sớm
0.85
0
1.00
0.80
2
-0.95
2.40
3.20
2.60
Live
0.83
0
-0.97
-0.95
2.25
0.80
2.38
3.25
2.60
Run
0.23
0
-0.32
-0.09
2.5
0.04
17.00
1.02
41.00
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.99
-0.99
2.25
0.75
2.34
3.05
2.75
Live
0.80
0
-0.96
0.92
2.25
0.90
2.35
3.10
2.68
Run
0.21
0
-0.33
-0.23
2.5
0.09
7.70
1.07
28.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
-0.96
2.25
0.78
2.37
3.10
2.66
Live
0.75
0
-0.97
1.00
2.25
0.78
-
-
-
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.21
2.5
0.03
11.50
1.02
19.50
SbobetSớm
0.79
0
-0.97
-0.98
2.25
0.78
2.37
2.89
2.67
Live
0.81
0
-0.97
-0.96
2.25
0.78
2.42
2.96
2.70
Run
0.16
0
-0.32
-0.15
2.5
0.01
6.70
1.08
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-11] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153481228131120.0%
813461361412.5%
72146157928.6%
612339516.7%
[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
621349733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69B1.050.250.77BX
ISR D121-01-241 - 1
(0 - 0)
5 - 21.863.353.55H0.860.50.96TX
ISR D130-09-235 - 1
(3 - 1)
4 - 31.943.303.35T0.940.50.88TT
ISR D112-03-220 - 1
(0 - 0)
1 - 62.252.972.95B1.010.250.81BX
ISR D111-12-211 - 0
(1 - 0)
3 - 92.563.052.49B0.9400.88BX
ISR D120-03-211 - 0
(0 - 0)
3 - 92.823.002.31B0.76-0.251.06BX
ISR D127-12-200 - 0
(0 - 0)
5 - 42.073.153.10H0.820.251.00TX
ISR D222-06-200 - 1
(0 - 0)
5 - 62.473.452.47B0.9100.93BX
ISR D206-01-202 - 1
(0 - 1)
1 - 53.403.301.91B0.90-0.50.92BT
ISR D209-09-191 - 1
(0 - 1)
6 - 42.023.203.20H0.770.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias
Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D107-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.233.252.73B1.020.250.80BX
ISR D104-12-245 - 0
(5 - 0)
7 - 01.464.055.30B0.8510.97BT
ISR D130-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 97.205.001.28B0.91-1.50.91BH
ISR D110-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 31.923.403.25T0.920.50.90TT
ISR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.303.252.65H0.7701.05HX
ISR D126-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.243.202.76H1.020.250.80TX
ISR D120-10-242 - 5
(1 - 2)
3 - 54.003.501.71B0.90-0.750.92BT
ISR D105-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.713.102.32T1.0600.76TT
ISR D128-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 32.083.203.10B0.830.250.99BT
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.07H0.99-0.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.423.202.540.8600.96X
ISR D130-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.853.302.160.86-0.250.96X
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 65.304.201.441.03-10.79T
ISR D105-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 123.053.601.940.82-0.50.94T
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.203.252.800.990.250.83X
ISR D126-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.473.352.410.9300.89T
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.400.821.51.00X
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.180.82-0.251.00X
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.270.77-0.251.05X
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.051.020.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem0XemXem4XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
614116.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    10
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-12-2024KháchMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D131-12-2024ChủHapoel Hadera17 Ngày
ISR D104-01-2025KháchHapoel Haifa21 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-12-2024ChủHapoel Beer Sheva7 Ngày
ISR D131-12-2024KháchAshdod MS17 Ngày
ISR D104-01-2025ChủIroni Tiberias21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng26.7% [4]
  • [4] 26.7%Hòa33.3% [4]
  • [8] 53.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [3]
  • [4] 26.7%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Maccabi Petah Tikva FC VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues