So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.90
0.82
2.5
0.98
3.30
3.45
1.90
Live
0.99
-0.5
0.83
0.91
2.75
0.89
3.40
3.55
1.83
Run
0.78
0
-0.96
-0.71
3.5
0.51
19.00
5.10
1.15
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
0.88
2.5
0.98
3.60
3.40
1.85
Live
1.00
-0.5
0.85
0.92
2.75
0.92
3.70
3.60
1.83
Run
-0.87
0
0.72
-0.16
4.5
0.10
19.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
0.90
0.81
2.5
0.95
3.35
3.40
1.90
Live
0.95
-0.5
0.89
0.72
2.5
-0.90
3.25
3.50
1.90
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
4.5
0.04
14.00
1.04
15.00
188betSớm
0.93
-0.5
0.91
0.83
2.5
0.99
3.30
3.45
1.90
Live
1.00
-0.5
0.84
0.92
2.75
0.90
3.40
3.55
1.83
Run
0.79
0
-0.95
-0.70
3.5
0.52
19.00
5.10
1.15
SbobetSớm
0.86
-0.5
0.96
0.85
2.5
0.95
3.23
3.11
1.96
Live
0.94
-0.5
0.90
0.85
2.5
0.97
3.47
3.26
1.90
Run
0.83
0
-0.99
-0.28
4.5
0.14
8.80
1.11
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Hadera
ChủHòaKhách
Maccabi Netanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaderaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Netanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
60333830.0%
[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
6105611316.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC28-07-242 - 5
(1 - 1)
1 - 33.253.102.04B0.80-0.51.04BT
ISR D111-05-241 - 2
(1 - 1)
4 - 52.493.252.43T0.9300.89TT
ISR D116-03-241 - 3
(0 - 3)
6 - 01.743.453.90T0.960.750.86TT
ISR D130-12-231 - 4
(0 - 2)
2 - 63.053.302.03B0.79-0.51.03BT
ISR LATTC30-07-233 - 1
(0 - 0)
7 - 61.713.554.30B0.920.750.92BT
ISR D125-02-231 - 0
(0 - 0)
6 - 31.763.453.85B1.000.750.76BX
ISR LATTC07-12-220 - 0
(0 - 0)
12 - 21.903.353.40H0.900.50.86TX
ISR D105-11-223 - 1
(3 - 1)
0 - 102.703.302.25T0.78-0.251.04TT
ISR D109-01-221 - 1
(1 - 0)
4 - 142.613.202.19H0.73-0.250.97BX
ISR D126-09-210 - 2
(0 - 0)
3 - 32.143.103.05T0.890.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.053.253.10H0.800.251.02TX
ISR D130-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 32.463.152.52B0.8800.94BT
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.80B0.810.751.01BT
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.15B0.800.251.02BX
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.20H0.800.251.02TX
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.19H0.88-0.250.94BX
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1T
ISR LATTC10-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1T
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40T0.970.50.79TX
ISR LATTC31-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.793.453.65B0.790.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.470.97-10.85T
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.180.82-0.251.00X
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.880.870.250.95X
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.400.810.51.01X
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.170.90-0.250.92T
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6
ISR LATTC10-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 7
ISR LATTC03-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 42.523.452.430.9600.88T
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.100.810.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel HaderaSo sánh số liệuMaccabi Netanya
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaderaThời gian ghi bànMaccabi Netanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaderaChi tiết về HT/FTMaccabi Netanya
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaderaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Netanya
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-10-2024KháchMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D102-11-2024ChủBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D109-11-2024KháchHapoel Kiryat Shmona21 Ngày
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-10-2024ChủHapoel Haifa7 Ngày
ISR D102-11-2024KháchHapoel Jerusalem14 Ngày
ISR D109-11-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng26.7% [4]
  • [8] 53.3%Hòa13.3% [4]
  • [6] 40.0%Bại60.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng13.3% [2]
  • [4] 26.7%Hòa6.7% [1]
  • [3] 20.0%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [6] 60.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Hadera VS Maccabi Netanya ngày 22-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues