[BRA RJC-] Sao Goncalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 0 | 14 | 66.7% |
[BRA RJC-] Artsul RJ |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 50.0% |
Sao Goncalo |
Chủ - Khách |
---|
Artsul RJSao Goncalo |
Sao GoncaloArtsul RJ |
Artsul RJSao Goncalo |
Sao GoncaloArtsul RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil L | 27-09-20 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
Brazil L | 25-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.58 | 3.60 | 4.20 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Brazil L | 21-07-18 | 4 - 3 (1 - 2) | 9 - 1 | 3.85 | 3.40 | 1.68 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
BRA SPC2 | 08-06-17 | 4 - 2 (1 - 1) | 13 - 6 | 1.28 | 4.30 | 7.20 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Sao Goncalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 02-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
BRA RJC | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | T | ||||||||
BRA RJC | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
BRA RJ A2 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
BRA RJC | 08-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.59 | 3.05 | 2.29 | T | 0.97 | 0 | 0.73 | T | X |
BRA RJC | 04-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA RJC | 28-10-23 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
BRA RJC | 25-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
BRA RJC | 22-10-23 | 1 - 5 (1 - 4) | 7 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Artsul RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJC | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
BRA RJC | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
BRA RJ A2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
BRA RJ A2 | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
BRA RJ A2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
BRA RJ A2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
BRA RC | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
BRA RJ A2 | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
BRA RC | 24-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BRA RJ A2 | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sao Goncalo |
Sao Goncalo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |