So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.93
0.87
2
0.93
2.33
3.00
2.77
Live
0.83
0.25
0.99
0.93
1.75
0.87
2.21
2.76
3.25
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
0.5
0.01
18.50
1.01
13.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
0.85
2
1.00
2.25
3.10
3.30
Live
0.78
0
-0.91
0.98
1.75
0.88
2.60
2.80
3.00
Run
-0.50
0
0.40
-0.13
0.5
0.08
21.00
1.06
12.00
Mansion88Sớm
0.71
0
-0.92
0.84
2
0.94
2.32
2.98
2.83
Live
0.91
0.25
0.93
0.88
1.75
0.94
2.02
2.83
3.65
Run
0.31
-0.25
-0.47
-0.28
0.5
0.10
9.50
1.26
4.55
188betSớm
0.76
0
-0.93
0.88
2
0.94
2.33
3.00
2.77
Live
0.84
0.25
1.00
0.87
1.75
0.95
2.21
2.76
3.25
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
0.5
0.02
18.50
1.01
13.00
SbobetSớm
0.75
0
-0.93
0.85
2
0.95
2.34
2.84
2.75
Live
-0.83
0.5
0.67
0.95
1.75
0.87
2.20
2.65
3.45
Run
-0.62
0
0.46
-0.19
0.5
0.05
15.50
1.04
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Racing Club Montevideo
ChủHòaKhách
Danubio FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Club MontevideoSo Sánh Sức MạnhDanubio FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-17] Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371313114642521735.1%
185581618202427.8%
198833024321642.1%
622277833.3%
[URU Primera Division-21] Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371314103837532135.1%
187741715282338.9%
196762122251831.6%
623142933.3%

Thành tích đối đầu

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Danubio FCRacing Club Montevideo
Danubio FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoDanubio FC
Danubio FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoDanubio FC
Danubio FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoDanubio FC
Danubio FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoDanubio FC
Racing Club MontevideoDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D119-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 82.313.152.69T0.7701.05TX
URU D114-10-230 - 2
(0 - 1)
5 - 32.013.053.40T1.010.50.81TH
URU D103-03-231 - 1
(0 - 1)
5 - 43.153.102.08H1.00-0.250.82BX
URU D229-09-212 - 0
(0 - 0)
4 - 5B
URU D220-06-212 - 1
(2 - 0)
2 - 22.443.052.60T0.8500.97TT
URU D127-11-193 - 2
(1 - 0)
5 - 62.283.302.66B1.020.250.74BT
URU D126-05-190 - 2
(0 - 1)
11 - 62.413.452.41B0.9000.92BX
URU D104-08-181 - 1
(1 - 0)
8 - 42.183.352.76H0.990.250.83TX
URU D102-06-180 - 2
(0 - 1)
4 - 52.703.552.14B0.85-0.250.97BX
URU D118-02-181 - 2
(1 - 1)
7 - 32.533.302.38B0.9700.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoNacional Montevideo
Centro Atletico FenixRacing Club Montevideo
Defensor Sporting MontevideoRacing Club Montevideo
Cerro MontevideoRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoCerro Largo
CA PenarolRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoClub Atletico Progreso
Bristol de MercedesRacing Club Montevideo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D108-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 94.753.851.54B0.80-11.02BX
URU D103-11-240 - 2
(0 - 2)
9 - 32.723.152.31T1.0700.75TX
U Cup24-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.183.102.72B0.950.250.75BX
URU D120-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.783.102.29H0.77-0.251.05BH
URU D116-10-242 - 1
(1 - 1)
11 - 71.823.253.80T0.820.51.00TT
URU D113-10-242 - 2
(2 - 2)
1 - 52.773.052.31H0.76-0.251.06BT
URU D105-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.133.003.15H0.860.250.96TX
URU D130-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.573.604.90H0.810.751.01TX
URU D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.053.303.05T0.800.251.02TX
U Cup18-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 8H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Danubio FC            
Chủ - Khách
Rampla Juniors FCDanubio FC
Danubio FCMiramar Misiones FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCCA Penarol
Club Atletico ProgresoDanubio FC
Danubio FCDefensor Sporting Montevideo
Wanderers FCDanubio FC
Danubio FCLiverpool URU
Danubio FCCA River Plate
Rio Negro SJDanubio FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D109-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.923.152.180.85-0.250.97X
URU D102-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.963.153.450.960.50.86X
URU D120-10-240 - 0
(0 - 0)
13 - 52.702.842.520.9800.84X
URU D116-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 53.703.101.900.92-0.50.90X
URU D112-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 72.843.202.210.82-0.251.00X
URU D105-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.792.952.371.0600.76X
URU D128-09-242 - 2
(0 - 0)
6 - 22.303.052.801.050.250.77T
URU D122-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.223.152.861.000.250.82X
URU D115-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 32.033.153.200.780.250.98T
U Cup11-09-243 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Racing Club MontevideoSo sánh số liệuDanubio FC
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem1XemXem18XemXem42.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem5XemXem13XemXem45.5%XemXem9XemXem27.3%XemXem20XemXem60.6%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Racing Club Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem8XemXem12XemXem39.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem8XemXem24.2%XemXem
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem
17XemXem8XemXem6XemXem3XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Danubio FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem11XemXem8XemXem42.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem6XemXem7XemXem4XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Club MontevideoThời gian ghi bànDanubio FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    18
    0 Bàn
    12
    6
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    15
    9
    Bàn thắng H1
    16
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Club MontevideoChi tiết về HT/FTDanubio FC
  • 2
    3
    T/T
    3
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    6
    H/T
    12
    12
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Racing Club MontevideoSố bàn thắng trong H1&H2Danubio FC
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    16
    15
    Hòa
    10
    4
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Racing Club Montevideo
Chấn thương
Danubio FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 35.1%Thắng35.1% [13]
  • [13] 35.1%Hòa37.8% [13]
  • [11] 29.7%Bại27.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.5%Thắng16.2% [6]
  • [5] 13.5%Hòa18.9% [7]
  • [8] 21.6%Bại16.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.49 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Hòa55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Racing Club Montevideo VS Danubio FC ngày 18-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues