[Ken-SL-] Kibera Black Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
[Ken-SL-] MCF FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | 50.0% |
Kibera Black Stars |
Chủ - Khách |
---|
Kibera Black StarsMCF FC |
MCF FCKibera Black Stars |
Kibera Black StarsMCF FC |
Kibera Black StarsMCF FC |
MCF FCKibera Black Stars |
Kibera Black StarsMCF FC |
MCF FCKibera Black Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
Ken-SL | 11-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
Ken-SL | 11-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Ken-SL | 22-06-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
Ken-SL | 02-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
Ken D1 | 14-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | H | ||||||||
Ken D1 | 22-03-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 10 | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kibera Black Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
Ken-SL | 09-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
Ken-SL | 26-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
Ken-SL | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Ken-SL | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
Ken-SL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Ken-SL | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
Ken-SL | 17-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 0 - 6 | B | ||||||||
Ken-SL | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
Ken-SL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MCF FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 20-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 7 | |||||||||
Ken-SL | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Ken-SL | 13-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Ken-SL | 19-05-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 12 - 5 | |||||||||
Ken-SL | 31-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
Ken-SL | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
Ken-SL | 17-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kibera Black Stars |
Kibera Black Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |