[ENG FA Trophy-] Uxbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Trophy-] Chertsey Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 | 50.0% |
Uxbridge |
Chủ - Khách |
---|
Chertsey TownUxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 13-09-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Uxbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.57 | 3.70 | 2.18 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | H |
ENG SD1 | 09-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.41 | 3.80 | 2.11 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
ENG RL1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
ENG RL1 | 05-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
ENG RL1 | 21-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Chertsey Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 22-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.93 | 3.70 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | 6.80 | 5.00 | 1.29 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | T | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 07-09-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uxbridge |
Uxbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 02-11-2024 | Khách | Wimborne Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 09-11-2024 | Chủ | Swindon Supermarine | 14 Ngày |
ENG-S PR | 16-11-2024 | Khách | AFC Totton | 21 Ngày |