Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Ifet·DjakovacTiền vệ00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000008.36
Thẻ đỏ
3Ermin BičakčićHậu vệ10000006.75
20Haris HajradinovićTiền vệ00000000
12Osman HadžikićThủ môn00000000
-Dennis HadžikadunićHậu vệ00000000
15Armin GigovicTiền vệ00000006.6
23Esmir BajraktarevicTiền đạo10000006.79
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00010006.22
Thẻ vàng
-Nikola KatićHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
-Dario ŠarićTiền vệ00000006.29
-Jusuf GazibegovicHậu vệ20000006.13
13Ivan BašićTiền vệ10010006.22
17Dženis BurnićHậu vệ00000006.31
7Amar DedićHậu vệ00000006.58
11Edin DžekoTiền đạo10010006.27
10Ermedin DemirovićTiền đạo10010016.61
8Denis·HuseinbasicTiền vệ00000006.35
-Rade KrunićTiền vệ00000000
-Nihad MujakićHậu vệ00000000
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Haris TabakovicTiền đạo00000000
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000006.18
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Botond BaloghHậu vệ00010006
-Martin ÁdámTiền đạo10000006.41
-Balazs TothThủ môn00000000
7Loïc NegoTiền vệ00000000
8Ádám NagyTiền vệ00000000
-Milos KerkezHậu vệ00000006.6
17Mihály KataTiền vệ00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
-Péter GulácsiThủ môn00000000
-Bence GergényiHậu vệ00000000
-Palkó DárdaiTiền đạo00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.5
1Dénes DibuszThủ môn00000007.16
4Marton DardaiHậu vệ00000007.23
6Willi OrbánHậu vệ20000006
21Endre BotkaHậu vệ20000006.6
14Bendeguz BollaHậu vệ00010006.27
5Tamas NikitscherTiền vệ00000006.71
13András SchäferTiền vệ00000006.82
18Zsolt NagyTiền vệ40000006.65
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo41000208.29
19Barnabás VargaTiền đạo70010016.32
20Roland SallaiTiền đạo10000016.9

Hungary vs Bosnia-Herzegovina ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues