Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Joe AllenTiền vệ00000006.2
19Sorba ThomasTiền vệ10000006.15
Thẻ vàng
14Connor RobertsHậu vệ00000000
5Rhys Norrington DaviesHậu vệ00000000
2Chris MephamHậu vệ00000000
9Lewis KoumasTiền đạo00000000
21Tom KingThủ môn00000000
17Jordan JamesTiền vệ00000006.21
23Jay DasilvaHậu vệ00000000
1Karl DarlowThủ môn00000000
13Rubin ColwillTiền vệ00000000
12Danny WardThủ môn00000006.45
3Neco WilliamsHậu vệ00000006.54
6Joe RodonHậu vệ00000006.21
16Ben CabangoHậu vệ10000006.3
4Ben DaviesHậu vệ10010006.5
8Harry WilsonTiền vệ30120018.39
Bàn thắng
22Josh SheehanTiền vệ00000006.35
9Brennan JohnsonTiền đạo40121019.12
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
15Liam CullenTiền đạo30202019.03
Bàn thắng
20Daniel JamesTiền vệ30000006.35
Thẻ vàng
18Mark HarrisTiền đạo00010006.55
Iceland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Julius MagnussonTiền vệ00000000
5Sverrir Ingi IngasonHậu vệ10000005.62
2Alfons SampstedHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
11Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ30000006.26
Thẻ vàng
16Stefán Teitur ThórdarsonTiền vệ00020006.35
14Dagur Dan ÞórhallssonTiền vệ00000005.92
18Saevar Atli MagnussonTiền đạo00000000
23Mikael·EllertssonTiền vệ10010005.73
13Lúkas Jóhannes Blöndal PeterssonThủ môn00000000
20Andri Fannar BaldurssonTiền vệ00000000
8Brynjólfur Darri WillumssonTiền đạo00000000
10Isak Bergmann JohannesonTiền vệ10010005.6
Thẻ vàng
21Arnór TraustasonTiền vệ00000005.54
Thẻ vàng
7Jóhann GuðmundssonTiền vệ00000006.57
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo10000006.72
22Andri GuojohnsenTiền đạo40110006.55
Bàn thắng
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000005.57
3Valgeir Lunddal FridrikssonHậu vệ00000005.38
Thẻ vàng
4Victor PálssonHậu vệ00000006.33
1Elías Rafn ÓlafssonThủ môn00000000
15Willum Thor WillumssonTiền vệ00000006.76
-Runar Thor SigurgeirssonHậu vệ00000000

Wales vs Iceland ngày 20-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues