So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.5
0.78
-0.97
2.25
0.77
2.04
3.10
3.25
Live
-0.94
0.5
0.80
-0.88
2.25
0.72
2.06
3.10
3.40
Run
-0.46
0
0.32
-0.28
3.5
0.12
1.05
7.60
29.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.5
0.75
-0.97
2.25
0.77
2.05
3.10
3.20
Live
0.81
0.25
-0.95
-0.86
2.25
0.70
2.13
3.10
3.05
Run
-0.51
0
0.39
-0.18
3.5
0.04
1.05
7.60
69.00
188betSớm
-0.95
0.5
0.79
-0.96
2.25
0.78
2.04
3.10
3.25
Live
-0.93
0.5
0.81
-0.88
2.25
0.73
2.06
3.10
3.40
Run
-0.45
0
0.33
-0.27
3.5
0.13
1.05
7.60
29.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.78
-0.98
2.25
0.78
2.04
2.90
3.26
Live
-0.88
0.5
0.75
-0.93
2.25
0.78
2.14
2.93
3.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

SKA Khabarovsk
ChủHòaKhách
Tyumen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKA KhabarovskSo Sánh Sức MạnhTyumen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-8] SKA Khabarovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21786283029833.3%
10541191219750.0%
11245918101018.2%
622278833.3%
[RUS FNL-18] Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2033141634121815.0%
1012771551810.0%
1021791971620.0%
601531010.0%

Thành tích đối đầu

SKA Khabarovsk            
Chủ - Khách
TyumenSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskTyumen
SKA KhabarovskTyumen
TyumenSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskTyumen
SKA KhabarovskTyumen
TyumenSKA Khabarovsk
TyumenSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskTyumen
TyumenSKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D116-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 22.643.052.41B1.0000.82BX
RUS D123-07-232 - 0
(1 - 0)
3 - 51.723.503.95T0.720.51.04TX
RUS D110-11-182 - 1
(0 - 1)
4 - 31.593.504.90T0.850.750.99TT
RUS D108-08-181 - 1
(0 - 1)
7 - 32.773.152.37H0.75-0.251.14BX
RUS D126-03-171 - 0
(1 - 0)
7 - 21.993.153.35T0.990.50.77TX
RUS FC12-02-171 - 2
(0 - 1)
5 - 42.083.103.15B0.820.251.00BT
RUS D128-08-161 - 3
(0 - 0)
4 - 42.253.002.90T1.000.250.82TT
RUS D115-05-160 - 2
(0 - 2)
10 - 22.653.202.30T1.0600.80TX
RUS D101-11-151 - 0
(0 - 0)
13 - 82.253.102.85T1.020.250.80TX
RUS D118-03-152 - 0
(1 - 0)
7 - 51.963.203.35B0.960.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

SKA Khabarovsk            
Chủ - Khách
Yenisey KrasnoyarskSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskNeftekhimik Nizhnekamsk
SKA KhabarovskFK Chayka Pesch
Arsenal TulaSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskSokol
KAMAZ Naberezhnye ChelnySKA Khabarovsk
SKA KhabarovskShinnik Yaroslavl
SKA KhabarovskAlania Vladikavkaz
FK SochiSKA Khabarovsk
Rodina MoscowSKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D121-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 21.983.153.35H0.980.50.84TT
RUS D115-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.413.102.61T0.8000.96TX
RUS D110-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.243.302.71T1.030.250.79TX
RUS D131-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.533.655.70B1.0310.79HX
RUS D123-08-242 - 2
(1 - 2)
- 2.163.053.05H0.890.250.93TT
RUS D117-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 82.232.933.05B0.960.250.86BT
RUS D110-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.193.153.10H0.920.250.94TX
RUS D103-08-240 - 3
(0 - 2)
7 - 32.443.052.60B0.8500.97BT
RUS D128-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 41.613.654.50T0.860.750.96TT
RUS D120-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.553.654.95B0.720.751.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Tyumen            
Chủ - Khách
TyumenRodina Moscow
TyumenSokol
Baltika KaliningradTyumen
FK SochiTyumen
TyumenArsenal Tula
Chernomorets NovorossiyskTyumen
TyumenRotor Volgograd
FC UfaTyumen
Shinnik YaroslavlTyumen
TyumenAlania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D121-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 63.053.102.140.93-0.250.89T
RUS D115-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.903.103.650.900.50.86X
RUS D109-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 71.513.705.200.9710.79T
RUS D101-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 61.364.356.400.921.250.90T
RUS D123-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 83.002.972.210.87-0.250.95X
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.900.820.51.00T
RUS D111-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 12.192.983.050.920.250.90X
RUS D102-08-242 - 2
(1 - 2)
10 - 21.823.303.750.820.51.00T
RUS D128-07-240 - 2
(0 - 0)
13 - 22.203.102.900.950.250.87X
RUS D121-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 72.273.152.781.010.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

SKA KhabarovskSo sánh số liệuTyumen
  • 9Tổng số ghi bàn7
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.7
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

SKA Khabarovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
SKA Khabarovsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tyumen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKA KhabarovskThời gian ghi bànTyumen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKA KhabarovskChi tiết về HT/FTTyumen
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
SKA KhabarovskSố bàn thắng trong H1&H2Tyumen
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D105-10-2024KháchFC Ufa7 Ngày
RUS D112-10-2024KháchRotor Volgograd14 Ngày
RUS D119-10-2024ChủUral Sverdlovsk Oblast21 Ngày
Tyumen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D105-10-2024ChủKAMAZ Naberezhnye Chelny7 Ngày
RUS D112-10-2024KháchUral Sverdlovsk Oblast14 Ngày
RUS D119-10-2024ChủTorpedo Moscow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng15.0% [3]
  • [8] 38.1%Hòa15.0% [3]
  • [6] 28.6%Bại70.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng10.0% [2]
  • [4] 19.0%Hòa5.0% [1]
  • [1] 4.8%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

SKA Khabarovsk VS Tyumen ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues