[RUS FNL-18] Tyumen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | 12 | 18 | 15.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 15 | 5 | 18 | 10.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 19 | 7 | 16 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[RUS FNL-5] Chernomorets Novorossijsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 3 | 7 | 29 | 26 | 33 | 5 | 50.0% |
9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 10 | 17 | 9 | 55.6% |
11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | 16 | 3 | 45.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
Tyumen |
Chủ - Khách |
---|
Chernomorets NovorossiyskTyumen |
TyumenChernomorets Novorossiysk |
Chernomorets NovorossiyskTyumen |
Chernomorets NovorossiyskTyumen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.82 | 3.20 | 3.90 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
RUS D1 | 24-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 2.43 | 3.15 | 2.70 | H | 0.83 | 0 | 1.03 | H | H |
RUS D1 | 22-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.97 | 3.10 | 3.40 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
INT CF | 05-02-20 | 2 - 3 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Tyumen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 29-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D1 | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | 2.80 | 3.20 | 2.34 | T | 0.78 | -0.25 | 1.08 | T | T |
RUS D1 | 21-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | 3.80 | 3.30 | 1.80 | B | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
RUS Cup | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 7 | 2.30 | 3.10 | 2.76 | H | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | X |
RUS D1 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.30 | 4.50 | 7.60 | B | 0.80 | 1.25 | 1.02 | T | X |
RUS D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | 2.33 | 3.10 | 2.71 | H | 0.76 | 0 | 1.06 | H | X |
RUS D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.04 | 3.10 | 3.25 | B | 1.04 | 0.5 | 0.78 | B | T |
RUS Cup | 24-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | 2.25 | 3.10 | 2.84 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | H |
RUS D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 3.05 | 3.10 | 2.14 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
RUS D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.90 | 3.10 | 3.65 | B | 0.90 | 0.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Chernomorets Novorossijsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 26-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 1 | 2.42 | 3.05 | 2.65 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
RUS D1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.98 | 3.10 | 3.40 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
RUS D1 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | 2.89 | 3.15 | 2.19 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
RUS D1 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 3.10 | 3.20 | 2.07 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
RUS D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.85 | 3.10 | 3.85 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
RUS Cup | 24-09-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 4 - 11 | |||||||||
RUS D1 | 20-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.35 | 2.92 | 2.85 | 1.07 | 0.25 | 0.75 | T | ||
RUS D1 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.96 | 3.10 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
RUS D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.73 | 2.99 | 2.39 | 1.01 | 0 | 0.75 | X | ||
RUS D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | 2.52 | 3.05 | 2.52 | 0.91 | 0 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Tyumen |
Tyumen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 16-11-2024 | Chủ | FK Sochi | 7 Ngày |
RUS D1 | 23-11-2024 | Khách | Arsenal Tula | 14 Ngày |
RUS D1 | 30-11-2024 | Khách | Torpedo Moscow | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 16-11-2024 | Khách | Rodina Moscow | 7 Ngày |
RUS D1 | 23-11-2024 | Chủ | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 14 Ngày |
RUS D1 | 30-11-2024 | Chủ | FC Ufa | 21 Ngày |