So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.82
0.95
3
0.85
2.48
3.65
2.26
Live
0.68
0.25
-0.80
0.99
3
0.87
1.98
3.65
3.15
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.26
1.5
0.12
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0
0.85
0.98
3
0.88
2.60
3.50
2.40
Live
0.98
0
0.88
0.98
3
0.88
2.50
3.50
2.45
Run
0.35
0
-0.48
-0.18
1.5
0.11
501.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
1.00
0
0.84
0.95
3
0.87
2.53
3.35
2.33
Live
0.82
0.25
-0.90
-0.96
3
0.86
2.15
3.60
2.98
Run
-0.80
0.25
0.70
-0.93
1.75
0.81
11.00
3.20
1.44
188betSớm
-0.99
0
0.83
0.96
3
0.86
2.48
3.65
2.26
Live
0.92
0.25
0.98
1.00
3
0.88
1.98
3.65
3.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.25
1.5
0.13
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
-0.97
0
0.87
1.00
3
0.88
2.58
3.42
2.37
Live
0.72
0.25
-0.80
-0.95
3
0.85
1.88
3.68
3.57
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.12
1.5
0.02
17.00
3.87
1.27

Bên nào sẽ thắng?

SV Waldhof Mannheim
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SV Waldhof MannheimSo Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-15] SV Waldhof Mannheim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185581923201527.8%
8413129131450.0%
1014571471610.0%
6222811833.3%
[GER 3.Liga-1] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144422437157.9%
9621251020166.7%
10523171417150.0%
64111491366.7%

Thành tích đối đầu

SV Waldhof Mannheim            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

SV Waldhof Mannheim            
Chủ - Khách
VfB Stuttgart IISV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimHannover 96 Am
VfR Wormatia WormsSV Waldhof Mannheim
TSV 1860 MunchenSV Waldhof Mannheim
UnterhachingSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimSV Wehen Wiesbaden
Borussia Dortmund (Youth)SV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimErzgebirge Aue
SV SandhausenSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimRot-Weiss Essen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D330-11-242 - 0
(2 - 0)
4 - 62.713.552.13B0.86-0.250.96BX
GER D324-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.783.653.50T1.000.750.82TT
INT CF13-11-242 - 3
(1 - 1)
- T
GER D309-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 32.113.452.81B0.890.250.93BT
GER D303-11-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.713.452.16H0.88-0.250.94BX
GER D327-10-242 - 2
(1 - 1)
6 - 62.163.502.69H0.980.250.84TT
GER D322-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.323.602.44T0.8600.96TX
GER D318-10-243 - 0
(1 - 0)
1 - 32.313.402.54T0.8201.00TT
GER D305-10-242 - 1
(1 - 1)
11 - 62.063.502.85B0.840.250.98BT
GER D328-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 82.123.652.68T0.960.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusUnterhaching
Viktoria kolnEnergie Cottbus
Energie CottbusBorussia Dortmund (Youth)
Rot-Weiss EssenEnergie Cottbus
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
Erzgebirge AueEnergie Cottbus
Energie CottbusSV Sandhausen
MagdeburgEnergie Cottbus
Hannover 96 AmEnergie Cottbus
Energie CottbusSaarbrucken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D330-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.544.204.300.9710.85X
GER D322-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 82.533.602.231.0300.79X
GER D309-11-243 - 3
(2 - 2)
9 - 41.783.803.400.990.750.83T
GER D302-11-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.183.752.541.020.250.80T
GER D327-10-245 - 1
(4 - 1)
4 - 112.093.652.730.880.250.94T
GER D322-10-241 - 3
(1 - 1)
9 - 51.993.552.980.990.50.83T
GER D319-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.213.652.541.040.250.78X
INT CF10-10-244 - 1
(1 - 0)
-
GER D306-10-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.483.702.241.0100.81X
GER D328-09-244 - 1
(2 - 1)
5 - 62.683.602.140.89-0.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

SV Waldhof MannheimSo sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

SV Waldhof Mannheim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
SV Waldhof Mannheim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem8XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem5XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
60420.0%Xem466.7%233.3%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem12XemXem1XemXem3XemXem75%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SV Waldhof MannheimThời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SV Waldhof MannheimChi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 0
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    11
    9
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
SV Waldhof MannheimSố bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SV Waldhof Mannheim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D314-12-2024KháchDynamo Dresden7 Ngày
GER D321-12-2024ChủArminia Bielefeld14 Ngày
GER D318-01-2025ChủIngolstadt42 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D314-12-2024ChủHansa Rostock7 Ngày
GER D321-12-2024KháchIngolstadt14 Ngày
GER D318-01-2025KháchArminia Bielefeld42 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng57.9% [11]
  • [5] 27.8%Hòa21.1% [11]
  • [8] 44.4%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng26.3% [5]
  • [1] 5.6%Hòa10.5% [2]
  • [3] 16.7%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

SV Waldhof Mannheim VS Energie Cottbus ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues