Crewe Alexandra
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-F. Roberts-00010000
-James ConnollyHậu vệ00000000
-Filip MarshallThủ môn00000005.3
-Calum AgiusTiền đạo00000006.77
-L. BillingtonHậu vệ00000000
-Tom BoothThủ môn00000000
-K. BreckinTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Jamie·Knight LebelHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
-Mickey DemetriouHậu vệ10000007.17
-Z. WilliamsHậu vệ00000000
-Ryan CooneyTiền vệ20001006.73
-Max SandersTiền vệ00000006.18
-joel tabinerTiền đạo00000006.14
-M. Conway-20030006.25
-Shilow TraceyTiền đạo00000005.53
-Jack LankesterTiền đạo40030105.69
Thẻ vàng
-Kane HemmingsTiền đạo00010006.7
-A. Thibaut-10100008.44
Bàn thắngThẻ đỏ
Newport County
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Bryn MorrisTiền vệ30010006.84
-Bobby KamwaTiền đạo41010026.12
-Kieron Thomas EvansTiền vệ00000006.11
24Aaron WildigTiền vệ00000006.73
-M. SpellmanTiền đạo00000000
-N. SancaHậu vệ00000000
-Noah MaweneTiền vệ00000000
-Luke JephcottTiền đạo00000000
-Lewis WarringtonTiền vệ00000006.8
-Oliver GreavesTiền vệ00000006.7
-Jacob CarneyThủ môn00000000
-Courtney Baker-RichardsonTiền đạo10000005.78
-Cameron AntwiTiền đạo00011016.41
1Nick TownsendThủ môn00000006.83
-Cameron EvansHậu vệ10110018.03
Bàn thắngThẻ vàng
28Matthew BakerHậu vệ10100006.98
Bàn thắngThẻ vàng
-Kyle JamesonHậu vệ00000006.35
-Anthony Driscoll-GlennonHậu vệ00001008.03
Thẻ vàng

Newport County vs Crewe Alexandra ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues