AS Roma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Saud AbdulhamidHậu vệ00000000
99Mile SvilarThủ môn00000007.26
23Gianluca ManciniHậu vệ10000006.27
5Evan N'DickaHậu vệ10000006.94
3AngeliñoHậu vệ00000007.12
56Alexis SaelemaekersTiền vệ00020006.77
61Niccolò PisilliTiền vệ20000006.36
Thẻ vàng
4Bryan CristanteTiền vệ20010006.57
17Kouadio Manu KonéTiền vệ20010016.24
92Stephan El ShaarawyTiền đạo20000005.77
21Paulo DybalaTiền đạo10000006.3
11Artem DovbykTiền đạo30110007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
35Tommaso BaldanziTiền vệ00000006.14
19Zeki ÇelikHậu vệ00000006.65
18Matias SouleTiền đạo00000000
14Eldor ShomurodovTiền đạo00000000
66aboubacar sangareHậu vệ00000000
98Mathew RyanThủ môn00000000
7Lorenzo PellegriniTiền vệ00000006.89
Thẻ vàng
16Leandro ParedesTiền vệ00000000
15Mats HummelsHậu vệ00000000
22Mario HermosoHậu vệ00010006.54
26Samuel DahlHậu vệ00000000
89Renato BellucciThủ môn00000000
Genoa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Vítor Manuel Carvalho OliveiraTiền đạo10010006.8
55Federico AccorneroTiền vệ00000000
69Honest AhanorHậu vệ00000000
8Emil BohinenTiền vệ00000000
21Jeff EkhatorTiền đạo00000000
1Nicola LealiThủ môn00000000
17Ruslan MalinovskyiTiền vệ10000106.46
27Alessandro MarcandalliHậu vệ00000000
73Patrizio MasiniTiền vệ00000000
33Alan Matturro Hậu vệ00000000
39Daniele SommarivaThủ môn00000000
95Pierluigi GolliniThủ môn00000007.44
14Alessandro VogliaccoHậu vệ10000006.3
4Koni De WinterHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
22Johan VásquezHậu vệ10000005.93
20Stefano SabelliHậu vệ00000005.68
32Morten Wetche FrendrupTiền vệ00020006.15
47Milan BadeljTiền vệ10000006.31
2Morten ThorsbyTiền vệ00000006.16
3Aarón Martin CaricolHậu vệ10000006.72
18Caleb EkubanTiền đạo40010005.24
19Andrea PinamontiTiền đạo10000006.2

Genoa vs AS Roma ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues