1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Frederik RønnowThủ môn00000006.76
7Yorbe VertessenTiền đạo00000006.8
28Christopher TrimmelHậu vệ00000006.46
29Lucas TousartTiền vệ00000000
21Tim SkarkeTiền vệ00000006.56
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000006.33
36aljoscha kemleinTiền vệ00000000
20László BénesTiền vệ00000006.23
24Robert SkovTiền đạo00000000
5Danilho DoekhiHậu vệ00000006.63
2Kevin VogtHậu vệ00010007.36
4Diogo LeiteHậu vệ10000007.85
19Janik HabererTiền vệ00000006.08
13András SchäferTiền vệ10010006.1
8Rani KhediraTiền vệ00000006.36
15Tom Alexander RotheHậu vệ20100006.68
Bàn thắngThẻ vàng
16Benedict HollerbachTiền đạo20020015.76
11Woo-Yeong JeongTiền vệ50130108.37
Bàn thắngThẻ đỏ
17Jordan SiebatcheuTiền đạo00011006.45
Thẻ vàng
TSG Hoffenheim
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Oliver BaumannThủ môn00000005.85
4Tim·DrexlerHậu vệ10000006.54
2Robin HranacHậu vệ00000005.6
25Kevin AkpogumaHậu vệ00000006.87
16Anton StachTiền vệ00010006.86
27Andrej KramarićTiền đạo00010006.35
22Alexander PrassTiền vệ00000005.8
17Umut Deger TohumcuTiền vệ00010006.59
29Jacob Bruun LarsenTiền đạo00000000
15Valentin GendreyHậu vệ00010007.06
23Adam HlozekTiền đạo00000000
35Arthur ChavesHậu vệ00000000
34Stanley N'SokiHậu vệ00000000
37Luca PhilippThủ môn00000000
18Diadie SamassekouTiền vệ00000000
26Haris TabakovicTiền đạo10000006.11
3Pavel KadeřábekHậu vệ00000005.08
Thẻ vàng
7Tom BischofTiền vệ00000005.05
Thẻ vàng
10Mergim BerishaTiền đạo20000106.38
21Marius BülterTiền đạo10130008.17
Bàn thắng

1. FC Union Berlin vs TSG Hoffenheim ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues