So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
1
-0.98
0.77
2.25
0.99
1.41
4.00
6.20
Live
0.89
1
0.93
0.85
2.25
0.95
1.45
3.70
6.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
5.5
0.01
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.78
0.78
2.25
-0.97
1.45
3.60
8.00
Live
0.88
1
0.93
-0.97
2.5
0.78
1.50
3.70
6.50
Run
0.40
0
-0.54
-0.11
5.5
0.06
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
0.80
2.25
0.96
1.43
3.90
6.10
Live
0.94
1
0.94
0.89
2.25
0.97
1.50
3.80
5.80
Run
0.43
0
-0.55
-0.11
5.5
0.02
1.01
10.00
100.00
188betSớm
0.75
1
-0.97
0.78
2.25
1.00
1.41
4.00
6.20
Live
0.90
1
0.94
0.86
2.25
0.96
1.45
3.70
6.30
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
5.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.82
1
1.00
0.80
2.25
1.00
1.42
3.69
5.90
Live
0.90
1
0.94
0.87
2.25
0.95
1.46
3.68
5.90
Run
0.48
0
-0.58
-0.11
5.5
0.01
1.13
6.20
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Burkina Faso
ChủHòaKhách
Burundi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Burkina FasoSo Sánh Sức MạnhBurundi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-2] Burkina Faso
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
631210710250.0%
3201736266.7%
3111344233.3%
613299616.7%
[CAF AFCON-4] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
301203140.0%
3102483333.3%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Burkina Faso            
Chủ - Khách
BurundiBurkina Faso
Burkina FasoBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF12-10-081 - 3
(1 - 1)
- 3.553.201.80T0.92-0.50.90TT
WCPAF07-06-082 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Burkina Faso            
Chủ - Khách
Burkina FasoMalawi
SenegalBurkina Faso
Burkina FasoSierra Leone
EgyptBurkina Faso
Burkina FasoNiger
Burkina FasoLibya
MaliBurkina Faso
AngolaBurkina Faso
AlgeriaBurkina Faso
Burkina FasoMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 11.493.655.70T0.9910.83TT
CAF NC06-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 51.403.906.80H0.7711.05TX
WCPAF10-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 11.583.504.95H1.0410.78TT
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 0)
6 - 51.393.906.70B1.021.250.74TT
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT FRL22-03-241 - 2
(1 - 1)
- B
CAF NC30-01-242 - 1
(1 - 0)
1 - 22.162.863.25B0.880.250.94BT
CAF NC23-01-242 - 0
(1 - 0)
1 - 73.202.842.19B0.92-0.250.90BT
CAF NC20-01-242 - 2
(0 - 1)
4 - 11.593.204.75H0.800.750.90TT
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.60T0.960.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Burundi            
Chủ - Khách
BurundiSenegal
MalawiBurundi
SeychellesBurundi
KenyaBurundi
BotswanaBurundi
MadagascarBurundi
BurundiAlgeria
BurundiGabon
BurundiGambia
CameroonBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 117.104.301.340.92-1.250.90X
CAF NC05-09-242 - 3
(1 - 2)
12 - 32.112.823.450.820.251.00T
WCPAF11-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 816.0010.001.010.83-3.50.77H
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.350.810.250.95H
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.250.88-1.50.88T
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 43.953.251.850.91-0.50.85T
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.980.78-0.50.98T
CAF NC12-09-233 - 0
(0 - 0)
6 - 71.294.607.901.011.50.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Burkina FasoSo sánh số liệuBurundi
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%
Burkina FasoThời gian ghi bànBurundi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Burkina FasoChi tiết về HT/FTBurundi
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Burkina FasoSố bàn thắng trong H1&H2Burundi
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Burkina Faso
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024KháchBurundi4 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủSenegal31 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchMalawi35 Ngày
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024ChủBurkina Faso4 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủMalawi31 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchSenegal35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Burkina Faso
Chấn thương
Burundi

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Burkina Faso VS Burundi ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues