[RUS Youth League-12] Dinamo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 41 | 69 | 12 | 39.3% |
14 | 3 | 6 | 5 | 22 | 20 | 15 | 14 | 21.4% |
14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 21 | 25 | 8 | 57.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | 5 | 16.7% |
[RUS Youth League-6] FK Krasnodar Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 7 | 6 | 53 | 31 | 85 | 6 | 51.9% |
14 | 8 | 3 | 3 | 32 | 15 | 27 | 6 | 57.1% |
13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 22 | 8 | 46.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Dinamo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.85 | 3.35 | 2.13 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 07-10-22 | 9 - 2 (5 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 29-07-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 15-12-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 17-10-20 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 20-10-19 | 5 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | 1.26 | 5.20 | 7.50 | T | 0.83 | 1.5 | 1.01 | T | T |
RUS YthC | 13-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.24 | 3.55 | 2.55 | H | 0.79 | 0 | 1.05 | H | X |
RUS YthC | 29-09-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 9 | 1.96 | 3.80 | 2.89 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 10-03-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | 2.03 | 3.70 | 2.81 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | H |
RUS YthC | 26-08-17 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.57 | 3.75 | 2.14 | H | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Dinamo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 1.84 | 3.65 | 3.00 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | X |
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.27 | 3.45 | 2.39 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.71 | 3.55 | 2.00 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
RUS YthC | 05-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 1 | 1.17 | 5.50 | 8.30 | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | T |
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | 3.45 | 3.25 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | 1.36 | 4.35 | 5.50 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.32 | 4.55 | 6.90 | H | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
FK Krasnodar Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 3.60 | 2.51 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.70 | 3.55 | 3.55 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 7 | 7.70 | 5.80 | 1.18 | 0.80 | -2 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.32 | 3.25 | 2.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 3.70 | 3.45 | 1.78 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.17 | 5.60 | 8.70 | 0.74 | 1.75 | 0.96 | X | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 16 - 2 | 1.48 | 4.35 | 4.10 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 3.50 | 4.30 | 1.59 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Dinamo Moscow Youth |
Dinamo Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | Konopliev Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 27-09-2024 | Khách | PFC Sochi Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 27-09-2024 | Chủ | Chertanovo Moscow Youth | 28 Ngày |