RC Lens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Ruben AguilarHậu vệ00000000
34Tom·PouillyTiền vệ00000000
1Denis PetrićThủ môn00000000
15Hamzat OjediranTiền vệ00000000
8M'Bala NzolaTiền đạo00000006.78
26Nampalys MendyTiền vệ00000000
36R. Labeau LascaryTiền đạo10000006.71
16Hervé KoffiThủ môn00000000
-Massadio HaïdaraHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
37Pierre·GaniouHậu vệ00000000
11Angelo FulginiTiền vệ00000006.05
13Jhoanner ChávezHậu vệ10000006.01
18Andy DioufTiền vệ30010006.44
28Adrien ThomassonTiền vệ30000007.89
7Florian SotocaTiền đạo50010005.9
22Wesley SaïdTiền đạo40000005.22
20Malang SarrHậu vệ00000006.06
10David Da CostaTiền vệ00000006.76
3Deiver MachadoHậu vệ00020006.71
30Brice SambaThủ môn00000006.2
25Abdukodir KhusanovHậu vệ10000006.08
24Jonathan GraditHậu vệ10000006.49
Thẻ vàng
29Przemysław FrankowskiTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
81Klidman·LiloThủ môn00000000
0TetêTiền đạo30130017.08
Bàn thắngThẻ vàng
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000008.67
Thẻ đỏ
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000005.94
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.2
7Fotis IoannidisTiền đạo10000005.8
21Tin JedvajHậu vệ00000006.16
27Giannis KotsirasTiền đạo00000006.14
25Filip MladenovićHậu vệ10000005.24
-Facundo PellistriTiền đạo10120017.72
Bàn thắng
55Willian ArãoTiền vệ10000006.25
6ZecaTiền vệ00000000
-Anastasios BakasetasTiền vệ00000006.89
-Dimitris LimniosTiền vệ00000000
12Yury LodyginThủ môn00000000
-Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.14
17Daniel ManciniTiền vệ10011017.49
-Philipp MaxHậu vệ00000000
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000006.13
2Georgios VagiannidisHậu vệ00000006.06
31Filip ĐuričićTiền đạo00000006.31
9Andraž ŠporarTiền đạo00000000

Panathinaikos vs RC Lens ngày 30-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues