So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
-0.25
0.94
0.76
2
0.94
2.81
2.98
2.18
Live
0.88
0
0.82
0.92
2
0.78
2.53
2.87
2.46
Run
-0.90
0
0.60
-0.41
2.5
0.11
9.00
1.10
7.70
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.80
2
1.00
3.10
2.80
2.30
Live
0.95
0
0.85
1.00
2
0.80
2.80
2.60
2.70
Run
0.95
0
0.85
-0.09
2.5
0.04
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.25
0.96
0.72
2
-0.98
3.05
3.00
2.20
Live
0.94
0
0.82
0.98
2
0.78
2.70
2.81
2.54
Run
-0.76
0
0.60
-0.22
2.5
0.11
6.60
1.27
5.50
188betSớm
0.77
-0.25
0.95
0.77
2
0.95
2.81
2.98
2.18
Live
0.92
0
0.80
0.93
2
0.79
2.53
2.87
2.46
Run
-0.89
0
0.61
-0.41
2.5
0.13
8.70
1.11
7.40
SbobetSớm
0.98
0
0.80
0.98
2
0.80
2.60
2.71
2.39
Live
0.98
0
0.82
-0.96
2
0.76
2.65
2.73
2.45
Run
-0.80
0
0.64
-0.19
2.5
0.05
9.20
1.13
7.80

Bên nào sẽ thắng?

UE Cornella
ChủHòaKhách
Valencia CF Mestalla
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UE CornellaSo Sánh Sức MạnhValencia CF Mestalla
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-16] UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671620151618.8%
8143101071612.5%
822461081625.0%
6123812516.7%
[SSDRFEF-11] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166461616221137.5%
82247981325.0%
84229714550.0%
6312741050.0%

Thành tích đối đầu

UE Cornella            
Chủ - Khách
UE CornellaValencia CF Mestalla
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Cornella
Valencia CF MestallaUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Cornella
UE CornellaValencia CF Mestalla
UE CornellaValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D305-01-201 - 0
(0 - 0)
5 - 61.853.303.60T0.850.50.97TX
SPA D327-01-193 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.503.65T1.020.750.80TT
SPA D308-09-181 - 2
(0 - 0)
2 - 21.993.103.35T0.990.50.83TT
SPA D303-03-183 - 3
(1 - 2)
9 - 22.313.202.68H0.7701.05HT
SPA D315-10-172 - 2
(0 - 0)
8 - 72.273.152.74H1.050.250.77TT
SPA D311-03-172 - 1
(0 - 0)
1 - 31.723.204.45B0.970.750.85BT
SPA D323-10-161 - 2
(0 - 1)
5 - 52.233.002.95B1.000.250.82BT
SPA D307-02-161 - 0
(1 - 0)
12 - 32.043.103.25B1.040.50.78BX
SPA D320-09-153 - 2
(2 - 1)
2 - 52.053.203.15T0.850.250.91TT
SPA D303-05-151 - 0
(1 - 0)
0 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

UE Cornella            
Chủ - Khách
CF Badalona FuturUE Cornella
UE CornellaTerrassa
SCR Pena DeportivaUE Cornella
UE CornellaCE Europa
Mallorca BUE Cornella
UE CornellaElche CF Ilicitano
UD AlziraUE Cornella
UE CornellaUE Olot
SabadellUE Cornella
UE CornellaSant Andreu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-12-242 - 3
(1 - 2)
3 - 22.052.953.10T0.800.250.90TT
SPA D324-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.692.992.25B0.70-0.251.00BX
SPA D317-11-244 - 1
(2 - 0)
3 - 21.993.003.15B0.730.250.97BT
SPA D310-11-242 - 3
(0 - 1)
3 - 62.413.152.41B0.8500.85BT
SPA D303-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 62.822.902.22H0.74-0.250.96BH
SPA D327-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.242.882.81H0.980.250.72TH
SPA D320-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.252.942.74B0.990.250.71BX
SPA D313-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 62.222.752.99B0.940.250.76BT
SPA D306-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.623.354.30B0.820.750.88BX
SPA D329-09-244 - 1
(2 - 0)
3 - 32.602.902.37T0.9400.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Ibiza Islas PitiusasValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTorrent C.F
Valencia CF MestallaAndratks
BalearesValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturValencia CF Mestalla
Nottingham Forest U21Valencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTerrassa
SCR Pena DeportivaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D328-11-240 - 3
(0 - 0)
6 - 22.122.903.000.900.250.80T
SPA D324-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.352.822.700.7200.98T
SPA D320-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.082.903.100.840.250.86X
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
11 - 51.583.454.400.800.750.90X
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 42.142.942.920.900.250.80X
SPA D320-10-240 - 3
(0 - 2)
6 - 52.322.952.640.7300.97T
PLI CUP15-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 4
SPA D312-10-241 - 2
(0 - 0)
1 - 22.733.052.190.75-0.250.95T
SPA D306-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 52.382.992.530.7900.91T
SPA D329-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 101.992.993.200.730.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

UE CornellaSo sánh số liệuValencia CF Mestalla
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

UE Cornella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
UE Cornella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem6XemXem4XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem5XemXem6XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UE CornellaThời gian ghi bànValencia CF Mestalla
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UE CornellaChi tiết về HT/FTValencia CF Mestalla
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    13
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
UE CornellaSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF Mestalla
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UE Cornella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D315-12-2024KháchTorrent C.F7 Ngày
SPA D322-12-2024ChủRCD Espanyol B14 Ngày
SPA D312-01-2025ChủAndratks35 Ngày
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PLI CUP11-12-2024KháchWolverhampton U213 Ngày
SPA D315-12-2024ChủSant Andreu7 Ngày
PLI CUP21-12-2024KháchReading U2113 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng37.5% [6]
  • [6] 37.5%Hòa25.0% [6]
  • [7] 43.8%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng25.0% [4]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

UE Cornella VS Valencia CF Mestalla ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues