Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-10] Andranik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 24 | 14 | 10 | 30.8% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | 10 | 9 | 42.9% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 10 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
[ARM First League-8] Shirak Gjumri B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 31 | 17 | 8 | 38.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 16 | 7 | 11 | 33.3% |
7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 15 | 10 | 4 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | 10 | 50.0% |
Andranik |
Chủ - Khách |
---|
AndranikShirak Gjumri B |
Shirak Gjumri BAndranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 07-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 12-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 26-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ARM CUP | 21-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 27-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shirak Gjumri B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 04-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 20-09-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 15-08-24 | 4 - 6 (3 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 22-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 12-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Andranik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 29-10-2024 | Khách | Urartu II | 5 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 29-10-2024 | Chủ | Ararat-Armenia B | 5 Ngày |