Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NZ Championship-9] Eastern Suburbs AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 9 | 11.1% |
5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 | 9 | 0.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 | 10 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
[NZ Championship-2] Auckland City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 19 | 2 | 66.7% |
5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 7 | 3 | 40.0% |
4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 12 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 11 | 50.0% |
Eastern Suburbs AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.44 | 3.65 | 2.15 | T | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | X |
NOR NZL | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.29 | 4.75 | 6.10 | B | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | X |
NZFC | 22-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
NOR NZL | 05-08-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 3.85 | 3.80 | 1.59 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
NOR NZL | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
NZC | 11-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.12 | 6.20 | 10.00 | B | 0.76 | 2 | 0.94 | T | X |
NOR NZL | 29-06-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR NZL | 21-05-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 12 | B | ||||||||
NZFC | 14-03-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | 1.48 | 4.25 | 4.80 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | H | H |
NZFC | 24-01-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.79 | 3.85 | 2.00 | H | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Eastern Suburbs AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZFC | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.71 | 4.05 | 3.45 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | X |
NZFC | 12-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.80 | 3.75 | 3.35 | B | 1.01 | 0.75 | 0.81 | B | T |
NZFC | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
NZFC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
NOR NZL | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
NOR NZL | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
NOR NZL | 10-08-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 5 - 8 | T | ||||||||
NOR NZL | 07-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 11 | 3.45 | 3.80 | 1.76 | T | 0.85 | -0.75 | 0.97 | T | H |
NOR NZL | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
NOR NZL | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Auckland City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZFC | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
NZFC | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.75 | 4.15 | 3.50 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
NZFC | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 2.23 | 3.80 | 2.44 | 0.79 | 0 | 0.97 | X | ||
NZFC | 29-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
FIFA IC | 22-09-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 9 - 5 | 1.14 | 7.30 | 12.00 | 0.94 | 2.25 | 0.88 | T | ||
NZC | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.23 | 3.85 | 2.42 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
NOR NZL | 31-08-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 6 - 11 | |||||||||
NOR NZL | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 13 | |||||||||
NZC | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | |||||||||
NOR NZL | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Eastern Suburbs AFC |
Eastern Suburbs AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NZFC | 02-11-2024 | Khách | Coastal Spirit | 6 Ngày |
NZFC | 10-11-2024 | Chủ | Birkenhead United | 14 Ngày |
NZFC | 16-11-2024 | Khách | Cashmere Technical | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NZFC | 03-11-2024 | Chủ | Western Springs AFC | 7 Ngày |
NZFC | 10-11-2024 | Chủ | Wellington Phoenix Reserve | 14 Ngày |
NZFC | 17-11-2024 | Khách | Napier City Rovers | 21 Ngày |