So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.96
3.5
0.84
1.48
4.50
4.55
Live
0.87
1
-0.99
0.98
3.5
0.88
1.51
4.55
4.65
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.22
3.5
0.08
1.01
12.50
29.00
BET365Sớm
0.85
1
1.00
1.00
3.5
0.85
1.53
4.50
4.75
Live
0.83
1
-0.97
0.95
3.5
0.90
1.53
4.50
4.75
Run
0.67
0
-0.87
-0.14
3.5
0.08
1.03
15.00
101.00
Mansion88Sớm
0.82
1
-0.98
0.98
3.5
0.84
1.49
4.10
4.85
Live
0.80
1
-0.88
0.95
3.5
0.95
1.46
4.80
5.40
Run
0.91
0
0.97
-0.17
3.5
0.08
1.03
8.20
200.00
188betSớm
0.83
1
-0.99
0.97
3.5
0.85
1.48
4.50
4.55
Live
-0.98
1.25
0.88
0.99
3.5
0.89
1.46
4.75
4.95
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.22
3.5
0.10
1.01
12.50
29.00
SbobetSớm
0.85
1
-0.95
-0.97
3.5
0.85
1.48
4.40
4.96
Live
0.85
1
-0.93
-0.99
3.5
0.89
1.50
4.57
5.10
Run
-0.99
0
0.89
-0.11
3.5
0.01
1.06
6.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Stjarnan Gardabaer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhStjarnan Gardabaer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
65101581683.3%
[Besta-deild karla-5] Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048403534545.5%
11722231323363.6%
11326172211727.3%
64201341466.7%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.02H1.01-0.250.81BT
ICE PR21-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 71.963.752.92T0.960.50.80TH
ICE PR08-10-230 - 2
(0 - 1)
6 - 32.043.852.70B0.840.250.98BX
ICE PR29-07-231 - 1
(0 - 0)
4 - 31.634.304.25H0.840.751.04TX
ICE PR04-05-230 - 2
(0 - 2)
9 - 53.554.051.81T0.86-0.751.02TX
ICE PR03-10-223 - 0
(1 - 0)
6 - 01.484.755.10T1.041.250.84TX
ICE PR07-08-225 - 2
(3 - 1)
3 - 43.503.951.85B1.03-0.50.85BT
ICE PR11-05-223 - 2
(2 - 1)
9 - 71.544.454.85T0.9310.95TT
ICE LC10-03-224 - 1
(3 - 0)
1 - 93.804.351.59B1.02-0.750.80BT
ICE CH27-01-223 - 1
(1 - 1)
3 - 54.304.701.48B0.98-10.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikValur Reykjavik
HafnarfjordurBreidablik
BreidablikAkranes
BreidablikHK Kopavogs
KA AkureyriBreidablik
AkranesBreidablik
BreidablikFram Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Stjarnan GardabaerBreidablik
BreidablikFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 1)
10 - 32.013.902.73H1.010.50.81TT
ICE PR29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 92.633.852.09T0.87-0.250.95TX
ICE PR23-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.464.604.60T1.001.250.82TX
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 41.146.9010.50T0.932.250.89TT
ICE PR01-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 62.883.751.97T0.85-0.50.97TT
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 73.053.851.88T0.94-0.50.88TX
ICE PR19-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.464.404.85T1.041.250.78TT
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 102.053.902.65T0.850.250.97TX
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.02H1.01-0.250.81BT
ICE PR06-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.315.106.00T0.891.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Stjarnan Gardabaer            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerAkranes
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerVestri
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerHK Kopavogs
KA AkureyriStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerBreidablik
Fram ReykjavikStjarnan Gardabaer
Paide LinnameeskondStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 0)
2 - 41.404.705.200.901.250.92T
ICE PR30-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 81.933.852.930.930.50.89X
ICE PR23-09-242 - 2
(0 - 2)
14 - 61.584.403.851.0010.82T
ICE PR15-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 81.464.404.850.8011.02X
ICE PR01-09-240 - 3
(0 - 0)
15 - 51.913.803.000.910.50.91X
ICE PR26-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.334.955.900.981.50.84X
ICE PR18-08-241 - 1
(1 - 1)
10 - 72.113.752.630.900.250.92X
ICE PR11-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 92.743.852.02H1.01-0.250.81BT
ICE PR06-08-242 - 1
(0 - 0)
9 - 42.223.802.460.8101.01X
UEFA ECL01-08-244 - 0
(1 - 0)
3 - 82.683.402.210.78-0.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

BreidablikSo sánh số liệuStjarnan Gardabaer
  • 25Tổng số ghi bàn17
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem16XemXem0XemXem9XemXem64%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Stjarnan Gardabaer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem1XemXem9XemXem60%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem2XemXem15XemXem32%XemXem9XemXem36%XemXem16XemXem64%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Stjarnan Gardabaer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànStjarnan Gardabaer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    9
    7
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    16
    15
    Bàn thắng H1
    35
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTStjarnan Gardabaer
  • 6
    2
    T/T
    0
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    9
    8
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Stjarnan Gardabaer
  • 11
    7
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR27-10-2024KháchVikingur Reykjavik7 Ngày
Stjarnan Gardabaer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR27-10-2024ChủHafnarfjordur7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng45.5% [10]
  • [4] 19.0%Hòa18.2% [10]
  • [3] 14.3%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.5%Hòa9.1% [2]
  • [1] 4.8%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Breidablik VS Stjarnan Gardabaer ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues