Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Rio Youth Championship-] Madureira U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
[BRA Rio Youth Championship-] Bangu U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | 2 | 0.0% |
Madureira U20 |
Chủ - Khách |
---|
Bangu U20Madureira U20 |
Madureira U20Bangu U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJYH | 01-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.14 | 3.20 | 2.70 | H | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
BRA RJYH | 02-06-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Madureira U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJYH | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
Bra CUU20 | 21-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 29-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 27-03-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 7 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 10-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 07-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.89 | 3.40 | 3.40 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
Bra CUU20 | 31-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bangu U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
BRA RJYH | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BNY | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
Bra CUU20 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BNY | 10-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
BNY | 05-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
BNY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
BNY | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 5 | |||||||||
BNY | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
BNY | 29-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 0 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Madureira U20 |
Madureira U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |