Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Servette
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhServette
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121261050.0%
[INT CF-] Servette
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleClermont
AjaccioGrenoble
MartiguesGrenoble
GrenobleCaen
GrenoblePau FC
LorientGrenoble
GrenobleStade Lavallois MFC
GrenobleNimes
GrenobleSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-10-242 - 1
(0 - 1)
6 - 02.163.402.92B0.920.250.90BT
FRA D227-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 82.433.202.66T0.8201.00TT
FRA D224-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.283.052.99B1.010.250.81BH
FRA D220-09-240 - 4
(0 - 0)
2 - 52.383.302.66T0.8001.02TT
FRA D216-09-243 - 1
(2 - 1)
9 - 52.663.202.43T1.0000.82TT
FRA D230-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 112.193.302.92H0.940.250.88TX
FRA D224-08-242 - 0
(0 - 0)
9 - 71.953.503.35B0.950.50.87BX
FRA D216-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 42.223.153.00T0.970.250.85TT
INT CF07-08-244 - 1
(2 - 1)
- T
INT CF03-08-245 - 3
(5 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Servette            
Chủ - Khách
St. GallenServette
ServetteLausanne Sports
GrasshopperServette
SchaffhausenServette
WinterthurServette
ServetteChelsea
ChelseaServette
SignalServette
ServetteSporting Braga
ServetteBasel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL06-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 82.123.902.850.900.250.98X
SUI SL28-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.913.803.400.910.50.97X
SUI SL21-09-242 - 2
(1 - 2)
9 - 43.903.901.770.90-0.750.98T
SUI Cup15-09-242 - 1
(0 - 1)
4 - 65.804.601.370.94-1.250.88H
SUI SL01-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.403.951.881.00-0.50.88X
UEFA ECL29-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 64.354.101.601.02-0.750.80H
UEFA ECL22-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 81.156.9011.501.032.250.79X
SUI Cup18-08-241 - 7
(0 - 4)
-
UEFA EL15-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 32.563.452.281.0400.78T
SUI SL11-08-240 - 6
(0 - 1)
11 - 51.753.903.950.950.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

GrenobleSo sánh số liệuServette
  • 23Tổng số ghi bàn16
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Servette
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
633050.0%Xem116.7%350.0%Xem
Servette
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànServette
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D218-10-2024ChủMetz8 Ngày
FRA D226-10-2024KháchParis FC16 Ngày
FRA D229-10-2024ChủFC Annecy19 Ngày
Servette
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL19-10-2024ChủFC Sion9 Ngày
SUI SL27-10-2024KháchFC Zurich17 Ngày
SUI SL29-10-2024ChủLuzern19 Ngày

Grenoble VS Servette ngày 10-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues