So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.94
0.91
2
0.89
2.51
2.99
2.58
Live
0.98
0
0.84
-0.94
2
0.74
2.76
2.73
2.56
Run
0.91
0
0.91
-0.45
1.5
0.25
26.00
7.10
1.06
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.90
2
0.90
2.63
2.80
2.63
Live
0.90
0
0.90
0.77
1.75
-0.98
2.70
2.70
2.70
Run
0.90
0
0.90
-0.20
1.5
0.13
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.89
2
0.87
2.60
2.85
2.60
Live
0.93
0
0.91
-0.94
2
0.76
2.65
2.77
2.62
Run
0.92
0
0.92
-0.23
1.5
0.12
99.00
5.40
1.08
188betSớm
0.89
0
0.95
0.92
2
0.90
2.51
2.99
2.58
Live
0.94
0
0.90
-0.93
2
0.75
2.69
2.73
2.62
Run
0.92
0
0.92
-0.55
1.5
0.37
26.00
6.90
1.07
SbobetSớm
0.92
0
0.82
0.98
2
0.76
2.56
2.69
2.44
Live
-0.94
0
0.78
-0.95
2
0.77
2.80
2.81
2.45
Run
0.93
0
0.91
-0.32
1.5
0.18
105.00
5.70
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Royal AM
ChủHòaKhách
Polokwane City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Royal AMSo Sánh Sức MạnhPolokwane City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-14] Royal AM
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1015491181410.0%
51225551220.0%
5032463140.0%
60422640.0%
[ZA Premier League-3] Polokwane City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1162311920354.5%
64208314366.7%
5203366540.0%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Royal AM            
Chủ - Khách
Royal AMPolokwane City FC
Polokwane City FCRoyal AM
Royal AMPolokwane City FC
Polokwane City FCRoyal AM
Polokwane City FCRoyal AM
Royal AMPolokwane City FC
Royal AMPolokwane City FC
Polokwane City FCRoyal AM
Polokwane City FCRoyal AM
Polokwane City FCRoyal AM
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D107-04-243 - 2
(0 - 0)
4 - 6T
SAPL D130-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 72.313.002.82B1.060.250.76BX
SAPL D130-08-200 - 0
(0 - 0)
8 - 32.342.892.89H1.030.250.73TX
SAPL D130-11-190 - 1
(0 - 0)
7 - 62.313.102.73T0.7501.07TX
SAPL D124-04-191 - 2
(1 - 1)
2 - 61.982.873.75T0.990.50.77TT
SAPL D102-12-181 - 2
(0 - 1)
4 - 32.252.773.15B0.960.250.80BT
SAPL D107-03-180 - 2
(0 - 2)
7 - 72.113.003.20B0.850.250.91BH
SAPL CUP19-11-170 - 0
(0 - 0)
11 - 62.253.052.85H0.990.250.77TX
SAPL D112-09-171 - 2
(1 - 1)
3 - 32.063.153.15T0.810.250.95TT
SAPL D102-04-170 - 1
(0 - 0)
- 1.913.053.75T0.910.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Royal AM            
Chủ - Khách
Mamelodi SundownsRoyal AM
Cape Town CityRoyal AM
MagesiRoyal AM
Royal AMRichards Bay
Supersport UnitedRoyal AM
Royal AMCape Town City
Moroka SwallowsRoyal AM
Royal AMChippa United
Royal AMMamelodi Sundowns
Mamelodi SundownsRoyal AM
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D123-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.274.658.50B0.941.50.82TT
SAPL CUP19-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 4B
SAPL D128-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 22.892.892.34H0.75-0.251.07BX
SAPL D124-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.772.982.36H1.0300.73HX
SAPL D121-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.553.654.95H0.770.751.05TX
SAPL D114-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 02.943.002.23H0.80-0.250.96BH
SAPL D125-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 52.432.613.10T1.090.250.73TT
SAPL D118-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.113.053.15H0.840.250.98TX
SAPL D114-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 27.204.651.31B0.80-1.51.02BX
SAPL D111-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.284.757.80B0.961.50.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Polokwane City FC            
Chủ - Khách
Polokwane City FCMarumo Gallants FC
Polokwane City FCStellenbosch FC
Orlando PiratesPolokwane City FC
MagesiPolokwane City FC
Polokwane City FCAmaZulu
Mamelodi SundownsPolokwane City FC
Polokwane City FCTS Galaxy
Kaizer ChiefsPolokwane City FC
Polokwane City FCSekhukhune United
Polokwane City FCRichards Bay
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP19-10-242 - 3
(2 - 3)
7 - 0
SAPL D129-09-241 - 1
(1 - 1)
0 - 72.982.962.240.82-0.251.00H
SAPL D124-09-243 - 0
(0 - 0)
5 - 11.553.605.100.750.751.01T
SAPL D121-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 62.662.802.580.9400.88H
SAPL D114-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 22.482.842.740.7800.98T
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2
SAPL D125-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.632.882.550.9400.88X
SAPL D118-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 21.843.153.850.840.50.98X
SAPL D111-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.752.752.550.9800.84X
SAPL D108-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.812.942.361.0800.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Royal AMSo sánh số liệuPolokwane City FC
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Royal AM
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
531160.0%Xem120.0%360.0%Xem
Polokwane City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%00.0%Xem
Royal AM
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem
Polokwane City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
422050.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Royal AMThời gian ghi bànPolokwane City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Royal AMChi tiết về HT/FTPolokwane City FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Royal AMSố bàn thắng trong H1&H2Polokwane City FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Royal AM
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D109-11-2024KháchKaizer Chiefs10 Ngày
SAPL D126-11-2024ChủLamontville Golden Arrows27 Ngày
SAPL D106-12-2024KháchStellenbosch FC37 Ngày
Polokwane City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D109-11-2024ChủTS Galaxy10 Ngày
SAPL D127-11-2024KháchCape Town City28 Ngày
SAPL D108-12-2024ChủKaizer Chiefs39 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng54.5% [6]
  • [5] 50.0%Hòa18.2% [6]
  • [4] 40.0%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng18.2% [2]
  • [2] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 20.0%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Royal AM VS Polokwane City FC ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues