So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.72
0.97
2.5
0.87
1.90
3.25
3.15
Live
0.99
0.5
0.87
0.97
2.5
0.87
2.00
3.15
3.05
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.44
2.5
0.28
10.50
1.05
12.50
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.90
2.5
0.90
1.83
3.40
3.70
Live
0.80
0.25
1.00
0.98
2.5
0.83
2.00
3.25
3.25
Run
0.55
0
-0.73
-0.13
2.5
0.07
11.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.79
0.95
2.5
0.85
2.01
3.25
3.15
Live
0.95
0.5
0.85
-0.98
2.5
0.78
1.95
3.25
3.35
Run
0.71
0
-0.88
-0.25
2.5
0.07
1.13
4.60
50.00
188betSớm
0.91
0.5
0.81
0.91
2.5
0.81
1.90
3.25
3.15
Live
-0.99
0.5
0.87
-0.95
2.5
0.81
2.00
3.15
3.05
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.19
2.5
0.05
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.82
0.98
2.5
0.84
2.02
3.13
3.27
Live
-0.98
0.5
0.82
-0.96
2.5
0.78
2.12
3.04
3.11
Run
0.66
0
-0.83
-0.20
2.5
0.06
11.00
1.05
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Samarqand
ChủHòaKhách
Lokomotiv Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo SamarqandSo Sánh Sức MạnhLokomotiv Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-8] Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269512353832834.6%
13526171517938.5%
13436182315830.8%
62041110633.3%
[UZB Super League-14] Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2656152844211419.2%
13238172291415.4%
133371122121223.1%
6204910633.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent
Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent
Dinamo SamarqandLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D117-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.183.102.93T0.970.250.85TX
UZB D104-09-230 - 0
(0 - 0)
- 2.073.352.71H0.880.250.82TX
UzbC04-06-233 - 1
(1 - 0)
3 - 8T
UZB D113-04-230 - 0
(0 - 0)
- 1.753.403.50H0.750.50.95TX
UZB D110-09-221 - 1
(0 - 1)
7 - 41.474.005.90H0.8811.00TX
UZB D125-04-223 - 1
(1 - 1)
3 - 33.353.052.03T0.79-0.51.03TT
UZB D130-07-192 - 0
(0 - 0)
2 - 61.224.808.00B0.761.50.94BX
UZB D121-06-192 - 1
(0 - 0)
1 - 62.983.452.03T0.85-0.250.91TT
UZB D119-11-171 - 5
(1 - 2)
7 - 95.704.151.36B0.80-1.250.90BT
UZB D120-06-172 - 0
(1 - 0)
- 1.087.8015.00B0.772.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
PakhtakorDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
Olympic FK TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 85.003.651.55B1.01-0.750.75BT
UZB D112-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 23.153.152.05B1.03-0.250.79BX
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.35B0.840.750.98BT
UZB D126-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 22.123.153.05T0.860.250.96TT
UZB D121-09-240 - 3
(0 - 0)
8 - 0T
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6B
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.35T1.030.50.79TX
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.09T0.96-0.250.86TT
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.05B1.030.750.79BT
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.70B0.850.50.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Termez SurkhonLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
FK AndijonLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
PakhtakorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentAl Kuwait SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D125-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 52.293.152.731.050.250.77T
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.200.810.251.05T
UZB D127-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.773.353.901.000.750.82X
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.600.8101.01X
UZB D115-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.143.103.250.870.250.95T
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.300.840.250.98T
UZB D118-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.523.905.300.9610.86T
UZB D109-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.203.152.890.940.250.92X
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.910.980.250.84X
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Dinamo SamarqandSo sánh số liệuLokomotiv Tashkent
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem0XemXem15XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Samarqand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lokomotiv Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem6XemXem6XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem5XemXem2XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo SamarqandThời gian ghi bànLokomotiv Tashkent
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    12
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo SamarqandChi tiết về HT/FTLokomotiv Tashkent
  • 2
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    1
    H/T
    7
    7
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Dinamo SamarqandSố bàn thắng trong H1&H2Lokomotiv Tashkent
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Samarqand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Lokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 34.6%Thắng19.2% [5]
  • [5] 19.2%Hòa23.1% [5]
  • [12] 46.2%Bại57.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng11.5% [3]
  • [2] 7.7%Hòa11.5% [3]
  • [6] 23.1%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dinamo Samarqand VS Lokomotiv Tashkent ngày 07-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues