Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
CA River Plate Montevideo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhCA River Plate Montevideo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-21] Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371314103837532135.1%
187741715282338.9%
196762122251831.6%
6411891366.7%
[URU Primera Division-28] CA River Plate Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371010174354402827.0%
185762829222427.8%
1953111525182526.3%
62221010833.3%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
CA River PlateDanubio FC
Danubio FCCA River Plate
Danubio FCCA River Plate
CA River PlateDanubio FC
Danubio FCCA River Plate
Danubio FCCA River Plate
CA River PlateDanubio FC
CA River PlateDanubio FC
CA River PlateDanubio FC
Danubio FCCA River Plate
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D102-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.113.003.20B0.840.250.98BX
URU D111-11-230 - 0
(0 - 0)
8 - 32.063.103.20H0.800.251.02TX
URU D122-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 32.003.303.15H1.000.50.76TX
URU D131-03-232 - 1
(2 - 0)
1 - 32.193.302.78B0.990.250.83BT
URU D124-09-223 - 0
(2 - 0)
8 - 42.293.102.77T1.050.250.77TT
URU D110-07-221 - 3
(1 - 2)
5 - 22.393.052.66B0.8101.01BT
URU D123-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.133.202.96H0.890.250.87TX
URU D104-02-210 - 4
(0 - 3)
7 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D123-10-204 - 0
(3 - 0)
1 - 62.323.152.70B0.7701.05BT
URU D108-08-201 - 3
(0 - 1)
3 - 32.413.152.60B0.8100.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCCentro Atletico Fenix
Danubio FCLiverpool URU
Boston RiverDanubio FC
Danubio FCNacional Montevideo
Miramar Misiones FCDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Cerro LargoDanubio FC
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Rayo Zuliano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 42.143.103.00T0.890.250.93TX
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31T1.0500.77TX
URU D121-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.143.103.05T0.890.250.93TT
URU D113-07-240 - 6
(0 - 3)
0 - 73.903.301.78B0.80-0.751.02BT
URU D107-07-242 - 3
(2 - 0)
2 - 42.503.002.57T0.8800.94TT
URU D122-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.333.002.77H0.7501.07HX
URU D116-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 11.933.203.45T0.930.50.89TX
URU D109-06-242 - 2
(0 - 1)
8 - 62.193.003.00H0.930.250.89TT
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
CON CSA30-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.107.2013.50H0.922.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

CA River Plate Montevideo            
Chủ - Khách
CA River PlateNacional Montevideo
CA River PlateRacing Club Montevideo
Defensor Sporting MontevideoCA River Plate
CA River PlateCA Penarol
Centro Atletico FenixCA River Plate
Wanderers FCCA River Plate
CA River PlateDeportivo Maldonado
Club Atletico ProgresoCA River Plate
CA River PlateRacing Club Montevideo
Cerro MontevideoCA River Plate
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
URU D118-08-243 - 3
(2 - 1)
2 - 105.503.951.460.96-10.86T
URU D129-07-242 - 2
(0 - 2)
5 - 32.603.152.391.0000.82T
URU D119-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 31.793.303.850.790.51.03X
URU D114-07-241 - 3
(1 - 1)
0 - 85.003.651.530.78-11.04T
URU D107-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.163.053.050.890.250.93X
URU D123-06-241 - 3
(1 - 2)
10 - 32.283.152.751.050.250.77T
URU D115-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 52.343.202.650.7901.03X
URU D109-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.023.253.151.020.50.80X
URU D102-06-243 - 3
(0 - 2)
9 - 62.873.252.160.86-0.250.96T
URU D126-05-243 - 2
(0 - 2)
8 - 12.243.052.911.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Danubio FCSo sánh số liệuCA River Plate Montevideo
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem13XemXem56.5%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
CA River Plate Montevideo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem6XemXem9XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Danubio FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem7XemXem7XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
CA River Plate Montevideo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem5XemXem21.7%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem1XemXem8.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Danubio FCThời gian ghi bànCA River Plate Montevideo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    14
    Bàn thắng H1
    16
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Danubio FCChi tiết về HT/FTCA River Plate Montevideo
  • 2
    4
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Danubio FCSố bàn thắng trong H1&H2CA River Plate Montevideo
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
CA River Plate Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 35.1%Thắng27.0% [10]
  • [14] 37.8%Hòa27.0% [10]
  • [10] 27.0%Bại45.9% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.9%Thắng13.5% [5]
  • [7] 18.9%Hòa8.1% [3]
  • [4] 10.8%Bại29.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 55.56%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Danubio FC VS CA River Plate Montevideo ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues