So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.81
0.96
2.75
0.84
2.01
3.70
3.20
Live
0.79
0.25
-0.90
0.86
2.75
-0.98
2.06
3.70
3.35
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
3.5
0.02
29.00
17.00
1.01
BET365Sớm
-0.99
0.5
0.89
0.95
2.75
0.95
2.00
3.70
3.50
Live
-0.95
0.5
0.85
0.88
2.75
-0.98
2.00
3.60
3.40
Run
0.42
0
-0.50
-0.17
3.5
0.11
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
0.87
2.75
0.95
2.05
3.50
3.25
Live
-0.96
0.5
0.88
0.85
2.75
-0.95
2.04
3.80
3.40
Run
0.43
0
-0.51
-0.14
3.5
0.07
20.00
3.90
1.29
188betSớm
-0.98
0.5
0.82
0.97
2.75
0.85
2.01
3.70
3.20
Live
0.79
0.25
-0.88
0.87
2.75
-0.97
2.06
3.70
3.35
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.04
36.00
15.00
1.01
SbobetSớm
-0.92
0.5
0.75
0.97
2.75
0.85
2.09
3.21
3.00
Live
-0.95
0.5
0.87
0.83
2.75
-0.93
2.05
3.64
3.34
Run
0.27
0
-0.35
-0.13
3.5
0.05
65.00
5.90
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Qarabag
ChủHòaKhách
Malmo FF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QarabagSo Sánh Sức MạnhMalmo FF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-33] Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
610541433316.7%
3003290350.0%
31022532633.3%
630398950.0%
[UEFA Europa League-31] Malmo FF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611461243116.7%
3012251330.0%
31024732533.3%
6231104933.3%

Thành tích đối đầu

Qarabag            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Qarabag            
Chủ - Khách
QarabagFC Neftci Baku
QarabagSabail
Zira FKQarabag
QarabagDinamo Zagreb
QarabagTuran Tovuz
Dinamo ZagrebQarabag
Ludogorets RazgradQarabag
QarabagFK Kapaz Ganca
QarabagLudogorets Razgrad
Araz NakhchivanQarabag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D120-09-244 - 0
(3 - 0)
6 - 61.275.407.50T1.021.750.82TT
AZE D114-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 11.186.4010.00T0.9520.89TX
AZE D101-09-241 - 3
(1 - 2)
2 - 54.303.751.61T0.96-0.750.86TT
UEFA CL28-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 52.014.003.30B1.010.50.87BX
AZE D124-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 41.334.706.40B0.781.250.98TX
UEFA CL20-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 61.843.953.90B0.820.51.00BT
UEFA CL13-08-242 - 3
(2 - 3)
1 - 12.323.452.51T0.8300.99TT
AZE D109-08-243 - 0
(0 - 0)
15 - 11.166.6011.50T0.8520.91TX
UEFA CL06-08-241 - 2
(0 - 0)
13 - 21.753.403.95B0.980.750.84BT
AZE D102-08-241 - 4
(0 - 2)
2 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Malmo FF            
Chủ - Khách
Malmo FFHacken
GAISMalmo FF
AIK SolnaMalmo FF
Malmo FFDjurgardens
Sparta PrahaMalmo FF
KalmarMalmo FF
Malmo FFSparta Praha
Malmo FFIFK Norrkoping FK
PAOK SalonikiMalmo FF
HalmstadsMalmo FF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D122-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 41.504.754.951.061.250.82T
SWE D118-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 54.153.951.710.98-0.750.90X
SWE D115-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.883.552.210.90-0.250.98X
SWE D101-09-244 - 0
(3 - 0)
3 - 51.673.954.400.860.751.02T
UEFA CL27-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 71.884.003.700.880.51.00X
SWE D124-08-242 - 2
(0 - 1)
3 - 66.204.701.420.92-1.250.96T
UEFA CL21-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.393.552.841.050.250.77X
SWE D117-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.216.509.901.0120.87X
UEFA CL13-08-243 - 3
(3 - 2)
2 - 11.623.654.350.800.751.02T
SWE D110-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 87.205.101.340.88-1.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

QarabagSo sánh số liệuMalmo FF
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Malmo FF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Qarabag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Malmo FF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

QarabagThời gian ghi bànMalmo FF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qarabag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D105-10-2024KháchStandard Sumgayit2 Ngày
AZE D119-10-2024KháchFK Kapaz Ganca16 Ngày
UEFA EL24-10-2024ChủAFC Ajax21 Ngày
Malmo FF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D106-10-2024ChủIFK Varnamo3 Ngày
SWE D119-10-2024KháchVasteras SK FK16 Ngày
UEFA EL24-10-2024ChủOlympiakos Piraeus21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [5] 83.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 50.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Qarabag VS Malmo FF ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues