Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Lukáš HaraslínTiền đạo10010006.64
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000005.66
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000006.31
41Martin VitikHậu vệ00000006.25
27Filip PanákHậu vệ00000006.57
25Asger SørensenHậu vệ00000006.3
13Krystof DanekTiền vệ00000006.22
-ermal krasniqiTiền vệ00000006.13
8David PavelkaTiền vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000000
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000000
-Albion RrahmaniTiền đạo00000006.11
18Lukáš SadílekTiền vệ00000000
2Angelo PreciadoHậu vệ10010016.64
Thẻ vàng
20Qazim LaciTiền vệ00010006.71
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.53
32Matej·RynesTiền vệ00000006.62
14Veljko BirmančevićTiền đạo30000026.52
7Victor OlatunjiTiền đạo00020006.62
-Markus SolbakkenTiền vệ00000005.78
-M. SuchomelHậu vệ00000000
44Jakub SurovcikThủ môn00000000
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
Manchester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31EdersonThủ môn00000000
75Nico O'ReillyTiền vệ00000006.22
87James McateeTiền vệ10020006.13
8Mateo KovačićTiền vệ00020006.57
24Joško GvardiolHậu vệ00000006.46
33Scott CarsonThủ môn00000000
18Stefan OrtegaThủ môn00000006.45
82Rico LewisHậu vệ00000006.52
5John StonesHậu vệ10100006.37
Bàn thắngThẻ vàng
25Manuel AkanjiHậu vệ10001006.9
6Nathan AkéHậu vệ10000006.35
27Matheus NunesTiền vệ10142008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
26SavinhoTiền vệ20041006.9
19İlkay GündoğanTiền vệ20000006.59
20Bernardo SilvaTiền vệ00020006.75
47Phil FodenTiền vệ41120008.2
Bàn thắng
9Erling Braut HaalandTiền đạo90200008.21
Bàn thắng
3Rúben DiasHậu vệ00000006.01

Manchester City vs Sparta Praha ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues