Jordan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Salem Al AjalinHậu vệ00000000
5Yazan AlarabHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
15Ibrahim SadehTiền vệ10100008.33
Bàn thắngThẻ đỏ
19saed rosan alHậu vệ00000000
10Aref·Al HajTiền đạo00000000
20Mohannad Abu TahaTiền vệ00000000
-Yousef·Abu JalboushTiền vệ00000000
-Musa Al-TaamariTiền vệ00000000
1Yazeed AbulailaThủ môn00000000
13Mahmoud MardiTiền vệ00001006.09
11Yazan Abdallah AlnaimatTiền đạo10102000
Bàn thắng
9Ali OlwanTiền đạo10100007.78
Bàn thắng
21Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ00000000
8Noor Al RawabdehTiền vệ00000000
23Ihsan HaddadHậu vệ00000000
3Abdallah NasibHậu vệ00000000
2Mohammad Abu HasheeshHậu vệ00000000
-Feras ShelbaiehHậu vệ00000000
-Baraa MareiHậu vệ00000000
14Rajaei Ayed Fadel HasanTiền vệ00000000
-Mahmoud AqelTiền vệ00000000
-Abdallah Fayiz Abdallah Al ZoubiThủ môn00000000
-Ahmad Mohannad JuaidiThủ môn00000000
Tajikistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Tabrezi DavlatmirHậu vệ00000000
25Nuriddin·HamroqulovTiền đạo00000000
12Sodiqjon QurbonovHậu vệ00000000
16D. BarotovThủ môn00000000
22Shahrom SamievTiền đạo00000000
-Sharafjon SolehovTiền vệ00000000
-A. Sulaymonov-00000000
13Amadoni KamolovTiền vệ00000000
5Safarov ManuchehrHậu vệ00000000
-Fathullo·OlimzodaTiền vệ00000000
4Mekhrubon KarimovHậu vệ00000000
-Rakhmatsho RakhmatzodaHậu vệ00000000
14Alisher ShukurovTiền vệ00000000
2Zoir JurabaevHậu vệ00000000
6Vakhdat KhanonovHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
8Amirbek JuraboevTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
15Shervoni MabatshoevTiền vệ00000000
19Akhtam NazarovHậu vệ00000000
17Ehsoni PanshanbeTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
9Rustam SoirovTiền đạo00000000
7Parvizdzhon UmarbaevTiền vệ00000000
1Rustam YatimovThủ môn00000005.23
23Mukhriddin KhasanovThủ môn00000000

Jordan vs Tajikistan ngày 07-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues