Qatar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdullah MarafeeTiền vệ00000000
5Tarek SalmanHậu vệ00000000
14Homam Al-Amin AhmedHậu vệ00000007.92
15Bassam Al-RawiHậu vệ00000006.51
20Ahmed FathyTiền vệ00010006.07
22Meshaal Aissa BarshamThủ môn00000006.08
-Pedro Miguel Ró-RóHậu vệ00000007.35
12Lucas MendesHậu vệ30000006.32
16Boualem KhoukhiHậu vệ30010106.12
-Ahmed AlaaeldinTiền đạo00000000
10Akram AfifTiền đạo60030006.86
-Hassan Al-HaidousTiền đạo10010006.54
-Tameem MansourTiền đạo00001006.38
-Fahad BakerThủ môn00000000
4Mohamed Waad Al BayatiTiền vệ00001006.92
9Mohammed MuntariTiền đạo11000006.53
19Almoez AliTiền đạo10120008.25
Bàn thắng
17Mostafa MashaalTiền vệ30110008.17
Bàn thắng
11Yusuf AbdurisagTiền đạo20100008.51
Bàn thắngThẻ đỏ
-Hazem ShehataHậu vệ00000000
-Yousef HassanThủ môn00000000
8Jassem Gaber AbdulsallamTiền vệ00010006.07
-Yousef AymanHậu vệ00000000
India
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Akash MishraHậu vệ00000000
13Vishal KaithThủ môn00000000
-LalchungnungaHậu vệ00000000
17Lallianzuala ChhangteTiền vệ00020005.89
18apuia lalengmawia ralteTiền vệ10010000
-Rohit KumarTiền vệ00000000
8Suresh SinghTiền vệ00010000
5Sandesh JhinganHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
-Subashish BoseTiền vệ00030005.75
-Lalengmawia LalengmawiaTiền vệ10010006.57
-Suresh Wangjam SinghTiền vệ00010005.86
-Anirudh ThapaTiền vệ10000005.98
-Udanta Singh KumamTiền vệ00000005.89
-Sunil ChhetriTiền đạo10000005.9
12Liston ColacoTiền vệ00000000
-Naorem Roshan·SinghHậu vệ00000000
-Nikhil PoojaryHậu vệ00000005.82
2Rahul BhekeHậu vệ10000006.33
-Naorem Mahesh SinghTiền đạo10000005.8
23Amrinder SinghThủ môn00000006.19
1Gurpreet Singh SandhuThủ môn00000000
-Sahal Abdul SamadTiền vệ10000005.9
22Mehtab·SinghHậu vệ00000000
-Rahul Kannoly PraveenTiền đạo00000005.97
-Ishan PanditaTiền vệ10000006.59

India vs Qatar ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues