Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kevin TrappThủ môn00000000
8Robert AndrichTiền vệ00000000
14Julian BrandtTiền vệ00000000
1Oliver BaumannThủ môn00000000
-Kevin BehrensTiền đạo00000006.64
17Florian WirtzTiền vệ20010006.79
-Marc-André ter StegenThủ môn00000006.04
4Jonathan TahHậu vệ00000007.33
-Niklas SüleHậu vệ00000006.87
19Leroy SanéTiền vệ10030007.02
2Antonio RüdigerHậu vệ10100008.13
Bàn thắng
10Jamal MusialaTiền vệ20040006.69
-Thomas MüllerTiền đạo00000006.67
5Pascal GroßTiền vệ10000006.88
-Malick ThiawHậu vệ00010006.52
-David RaumHậu vệ00000006.78
-Bernd LenoThủ môn00000000
-Mats HummelsHậu vệ00000000
-Jonas HofmannTiền đạo00010007.02
7Kai HavertzTiền đạo00000000
-Leon GoretzkaTiền vệ00000006.34
-Niclas FüllkrugTiền đạo10100008.17
Bàn thắng
11Chris FührichTiền vệ00000000
21Robin GosensHậu vệ10001006.89
Thẻ vàng
-İlkay GündoğanTiền vệ00020007.9
Mexico
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luis MalagónThủ môn00000000
-Hirving LozanoTiền đạo30021006.24
16Jordi CortizoHậu vệ00000000
1Julio GonzálezThủ môn00000000
21Cesar HuertaTiền đạo10000006.53
3César MontesHậu vệ00000006.36
-Antonio RodriguezThủ môn00000000
-Guillermo OchoaThủ môn00000006.69
4Edson ÁlvarezTiền vệ10010006.98
Thẻ vàng
7Luis RomoTiền vệ00000006.27
14Erick SánchezTiền vệ10110007.93
Bàn thắng
2Jorge SánchezHậu vệ20010006
-Ramón JuárezHậu vệ00000000
-Kevin AlvarezHậu vệ00000000
6Gerardo ArteagaHậu vệ00000000
24Luis ChavezTiền vệ10000106.52
-Marcel RuízTiền vệ00000000
17Orbelín PinedaTiền vệ00000006.62
5Johan VásquezHậu vệ00000006.65
15Uriel AntunaTiền đạo10121008.48
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jesús GallardoHậu vệ00000006.12
11Santiago GiménezTiền đạo20000005.14
-Raúl JiménezTiền đạo00000000
-Sebastián CordovaTiền vệ00000006.56
-Henry MartinTiền đạo00000006.55

Mexico vs Germany ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues