Bên nào sẽ thắng?

Decic Tuzi
ChủHòaKhách
Jezero Plav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Decic TuziSo Sánh Sức MạnhJezero Plav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-4] Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19694191727431.6%
94239714544.4%
10271101013620.0%
6321531150.0%
[MNE First League-9] Jezero Plav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19379122216915.8%
92435710922.2%
1013671561010.0%
601531110.0%

Thành tích đối đầu

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
Jezero PlavDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D112-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
MNE CUP08-05-241 - 0
(0 - 0)
- 1.953.353.25B0.950.50.75BX
MNE CUP17-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.643.404.05H0.850.750.85TX
MNE D113-03-241 - 1
(0 - 0)
1 - 53.802.951.83H0.87-0.50.83BH
MNE D111-11-230 - 0
(0 - 0)
9 - 0H
MNE D103-09-230 - 0
(0 - 0)
1 - 4H
MNE D125-05-232 - 1
(1 - 0)
3 - 51.673.154.25B0.900.750.80BT
MNE D101-04-231 - 1
(0 - 0)
- H
MNE D103-12-220 - 0
(0 - 0)
0 - 4H
MNE D117-09-221 - 1
(1 - 0)
4 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
Decic TuziMornar
Bokelj KotorDecic Tuzi
Decic TuziHJK Helsinki
HJK HelsinkiDecic Tuzi
FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi
Decic TuziDinamo Batumi
Dinamo BatumiDecic Tuzi
Decic TuziThe New Saints
The New SaintsDecic Tuzi
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D121-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.693.104.25T0.930.750.77TX
MNE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2T
UEFA ECL15-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 72.543.402.32T1.0000.82TT
UEFA ECL08-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.324.606.80B0.811.251.01TX
MNE D104-08-241 - 1
(1 - 0)
- 2.572.982.35H0.9400.76HH
UEFA ECL30-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.653.351.74H0.96-0.50.74BX
UEFA ECL24-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 01.543.605.10T0.740.751.02TX
UEFA CL16-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.613.502.21H0.79-0.251.03BX
UEFA CL09-07-243 - 0
(3 - 0)
7 - 51.454.355.40B0.7911.03BT
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Jezero Plav            
Chủ - Khách
OFK PetrovacJezero Plav
OtrantJezero Plav
Bokelj KotorJezero Plav
FK Sutjeska NiksicJezero Plav
FK Buducnost PodgoricaJezero Plav
MornarJezero Plav
Jezero PlavFK Rudar Pljevlja
Decic TuziJezero Plav
Jezero PlavDecic Tuzi
Jezero PlavFK Mladost DG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D121-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 11.443.655.500.8510.85X
MNE D117-08-243 - 1
(3 - 1)
5 - 4
MNE D104-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.093.052.900.880.250.82X
INT CF21-07-242 - 0
(2 - 0)
-
MNE CUP30-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.743.553.400.950.750.75T
MNE D125-05-241 - 0
(0 - 0)
-
MNE D118-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2
MNE D112-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
MNE CUP08-05-241 - 0
(0 - 0)
- 1.953.353.25B0.950.50.75BX
MNE D104-05-240 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Decic TuziSo sánh số liệuJezero Plav
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem00.0%150.0%Xem
Jezero Plav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Decic Tuzi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Jezero Plav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Decic TuziThời gian ghi bànJezero Plav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Decic TuziChi tiết về HT/FTJezero Plav
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Decic TuziSố bàn thắng trong H1&H2Jezero Plav
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D114-09-2024KháchJedinstvo Bijelo Polje14 Ngày
MNE D121-09-2024KháchOFK Petrovac21 Ngày
MNE D123-09-2024ChủFK Sutjeska Niksic23 Ngày
Jezero Plav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D114-09-2024ChủFK Buducnost Podgorica14 Ngày
MNE D121-09-2024KháchFK Sutjeska Niksic21 Ngày
MNE D123-09-2024ChủBokelj Kotor23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng15.8% [3]
  • [9] 47.4%Hòa36.8% [3]
  • [4] 21.1%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [3] 15.8%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.26
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [6] 60.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Decic Tuzi VS Jezero Plav ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues