So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.96
3.25
0.84
1.72
4.05
3.70
Live
0.70
0.75
-0.86
0.85
3.25
0.97
1.53
4.45
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.80
4.20
3.10
Live
-
-
-
-
-
-
1.45
5.00
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.81
0.92
3.25
0.82
1.93
3.60
3.10
Live
0.66
1
-0.82
0.84
3.25
0.98
1.43
4.50
5.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.81
3.25
-0.99
1.72
4.05
3.70
Live
0.71
0.75
-0.85
0.85
3.25
0.99
1.53
4.45
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
1
-0.93
0.92
3.25
0.90
1.43
4.29
5.10
Live
0.68
1
-0.84
0.79
3.25
-0.97
1.40
4.48
5.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hamburger SV (Youth)
ChủHòaKhách
SV Todesfelde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hamburger SV (Youth)So Sánh Sức MạnhSV Todesfelde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-5] Hamburger SV (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211038394033547.6%
11812281725472.7%
10226112381720.0%
62221610833.3%
[GER Regionalliga-15] SV Todesfelde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2063111632211530.0%
10334811121330.0%
1030782191630.0%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Hamburger SV (Youth)            
Chủ - Khách
Hamburger SV (Youth)SV Todesfelde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-204 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hamburger SV (Youth)            
Chủ - Khách
Hamburger SV (Youth)VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss LohneHamburger SV (Youth)
SSV JeddelohHamburger SV (Youth)
Hamburger SV (Youth)Kickers Emden
Phonix LubeckHamburger SV (Youth)
Hamburger SV (Youth)FC Teutonia 05
Hamburger SV (Youth)Havelse
VFB LubeckHamburger SV (Youth)
Bremer SVHamburger SV (Youth)
Hamburger SV (Youth)BFC Viktoria 1889
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg22-09-245 - 0
(4 - 0)
6 - 53.003.651.94T0.88-0.50.94TT
GER Reg14-09-243 - 2
(1 - 1)
6 - 22.033.602.85B0.810.251.01BT
GER Reg11-09-242 - 2
(1 - 0)
3 - 61.963.752.90H0.960.50.80TT
GER Reg07-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 33.403.901.75B0.88-0.750.94BX
GER Reg30-08-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.544.304.20H0.9610.86TX
GER Reg25-08-245 - 2
(2 - 1)
9 - 52.433.752.38T0.9400.90TT
GER Reg18-08-240 - 6
(0 - 4)
5 - 52.843.602.12B0.92-0.250.90BT
GER Reg10-08-241 - 0
(0 - 0)
- 1.584.254.30B0.9810.78HX
GER Reg28-07-243 - 0
(1 - 0)
10 - 52.603.602.17B0.82-0.251.00BH
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

SV Todesfelde            
Chủ - Khách
SV TodesfeldeSV Meppen
SV TodesfeldeFC Teutonia 05
Werder Bremen (Youth)SV Todesfelde
SV TodesfeldeVfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss LohneSV Todesfelde
SV TodesfeldeKickers Emden
Phonix LubeckSV Todesfelde
Eintracht NorderstedtSV Todesfelde
SV TodesfeldeHavelse
VFB LubeckSV Todesfelde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg22-09-240 - 0
(0 - 0)
- 3.753.801.760.87-0.750.97X
GER Reg18-09-242 - 0
(1 - 0)
- 2.173.852.640.980.250.84X
GER Reg15-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 21.405.105.200.841.250.98X
GER Reg07-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 44.254.201.550.84-10.98X
GER Reg31-08-240 - 3
(0 - 1)
- 1.404.555.300.911.250.85X
GER Reg25-08-241 - 3
(1 - 1)
- 4.304.251.590.82-11.02T
GER Reg21-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 31.494.204.750.8910.93T
GER Reg11-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.394.605.400.911.250.91X
GER Reg04-08-240 - 1
(0 - 0)
-
GER Reg26-07-242 - 1
(1 - 1)
12 - 21.364.655.800.851.250.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Hamburger SV (Youth)So sánh số liệuSV Todesfelde
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 22Tổng số mất bàn11
  • 2.2Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hamburger SV (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
SV Todesfelde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Hamburger SV (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
SV Todesfelde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hamburger SV (Youth)Thời gian ghi bànSV Todesfelde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    7
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hamburger SV (Youth)Chi tiết về HT/FTSV Todesfelde
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Hamburger SV (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2SV Todesfelde
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hamburger SV (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg06-10-2024KháchSt Pauli II4 Ngày
GER Reg12-10-2024ChủSV Meppen10 Ngày
GER Reg19-10-2024ChủHolstein Kiel II17 Ngày
SV Todesfelde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg06-10-2024ChủHolstein Kiel II4 Ngày
GER Reg12-10-2024KháchETSV Weiche Flensburg10 Ngày
GER Reg20-10-2024ChủSV Drochtersen/Assel18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng30.0% [6]
  • [3] 14.3%Hòa15.0% [6]
  • [8] 38.1%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng15.0% [3]
  • [1] 4.8%Hòa0.0% [0]
  • [2] 9.5%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Hamburger SV (Youth) VS SV Todesfelde ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues